MÁY SIÊU ÂM MÀU 5D CHISON CBIT 8

Nguồn gốc: Chính hãng

Xuất xứ: Trung Quốc

Hãng sản xuất: Chison

Model: CBIT 8

Công nghệ : Đức

Tình trạng: Mới 100%

Liên hệ ngay

VỀ CHÚNG TÔI

TƯ VẤN TẬN TÂM
0971.199.798

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Tiện lợi, nhanh chóng

HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Chuyên nghiệp, nhanh chóng

UY TÍN CHẤT LƯỢNG
Hàng chính hãng

I. Thông tin chung

Nguồn gốc xuất xứ
Model

Hãng sản xuất

Tình trạng

Nguồn gốc

Xuất xứ

Tiêu chuẩn

Cbit 8

Chison

Mới

Chính hãng

Trung Quốc

ISO 9001; CE; ISO 13485

Kích thước & trọng lượng
Kích thước

Trọng lượng

806mm ( L ) x 518mm (W ) x 1425mm (H )

52 kg (không bao gồm đầu dò)

Nguồn điện
Nguồn điện

Công suất

AC100-240V 50 / 60Hz

600 VA

II. Giao diện người dùng

Bàn phím Bàn phím nổi, bàn phím chữ và số

Bàn phím cảm ứng 10.1 inch

8 điều chỉnh TGC

Có đèn sáng (backlight keybroad) dễ dàng nhìn trong phòng tối

Đèn chỉ báo xác định phím đang hoạt động

Các phím bố trí hợp lý giúp dễ dàng thao tác, dễ nhớ

Có thể xoay 0-45o

Có thể điều chỉnh độ cao 0-15cm

Màn hình Màn hình LCD 19 inch

Độ phân giải 1280×1024

Có thể điều chỉnh độ sáng và độ tương phản

Có thể xoay 0-90o

III. Tổng quan hệ thống

Ứng dụng

 

Ổ bụng

Phần nông ( Tuyến vú, tinh hoàn, tuyến giáp )

Sản khoa

Phụ khoa

Mạch máu

Cơ- Xương

Tim

Phương pháp quét

 

Rẻ quạt lồi điện tử

Tuyến tính điện tử

Vi rẻ quạt lồi điện tử

Quét mảng (phase array)

Quét khối

Đầu dò Đầu dò Convex D3C60L

Đầu dò Linear D7L40L

Đầu dò Linear D12L40L

Đầu dò âm đạo D6C12L

Đầu dò âm đạo D7C10L

Đầu dò Micro convex D3C20L

Đầu dò Micro convex D6C15L

Đầu dò Phased array D3P64L

Đầu dò Phased array D5P64L

Đầu dò khối 4D V4C40L

Chế độ hình ảnh B Mode

2B Mode

4B Mode

B/M mode

M mode

CFM Mode (Color Flow Mapping)(Bản đồ dòng màu)

CPA Mode (Power Doppler) (Doppler nguồn)

DPD Mode (Directional Power Doppler)

B/BC Mode

Pulse Doppler Mode (Doppler xung)

Trapezoidal imaging (Chỉ dành cho đầu dò linear)(Hình ảnh hình thang)

Multiple Compound Imaging

SRA ( Speckle Reduction Algorithm) (Giảm nhiễu hình ảnh)

AIO (Tự động tối ưu hóa hình ảnh)

2D Steer

Triplex

Quadplex

CWD (Xung doppler liên tục)( tùy chọn )

Free Steering M Mode

TDI

Sono crystal

Color M Mode

Curved Panoramic Imaging

Elastography (Đàn hồi mô)

ECG ( tùy chọn )

Super Needle (Nhìn rõ cây kim trong thủ thuật y tế)( tùy chọn )

4D

Virtual HD (Phần mềm 5D)

FHI mode (sử dụng phương thức truyền nhận khác nhau trên bệnh nhân có kích cỡ khác nhau)

Chế độ hiển thị Quad/dual display (for B, CFM , CPA)

Duplex mode (2 khung hình)

Triplex mode (3 khung hình)

Quadplex mode (4 khung hình)

Hiển thị chú giải Tên bệnh viện

Ngày/Giờ

Tên và ID bệnh nhân

Trạng thái hệ thống

Thanh màu

Hướng quét

Tổng quan đo lường

Kết quả đo

Loại đầu dò

Tần số

Tên ứng dụng

Chế độ hình ảnh

Cấu hình chuẩn Máy chính

Màn hình LCD  độ phân giải cao 19 Inch

Màn hình cảm ứng 10.1 inch

4 cổng đầu dò

Color Doppler Flow Imaging

Pulse Wave Doppler (Doppler xung)

Power Doppler Flow Imaging

Directional Power Doppler Flow Imaging

Ổ cứng 500G

Cổng USB: 6

Cổng Lan

Cổng S-video ra

Cổng VGA

Cổng DVI

Cổng remote

Gói đo lường chung

Hiển thị đa ngôn ngữ

EASYVIEW: hệ thống lưu trữ hình ảnh

Hệ thống quản lý thông tin bệnh nhân

Hệ thống báo cáo

AIO (Tự động tối ưu hóa hình ảnh)

Chế độ zoom thông minh

SRA

Auto Doppler spectrum trace and auto calculate

Tùy chọn Phần mềm

DICOM 3.0

Gói phần mềm 4D

Virtual HD ( Phần mềm 5D)

Curved Panoramic Imaging ( Đường toàn cảnh hình ảnh)

Super Needle(Nhìn rõ cây kim trong thủ thuật y tế)

Elastography ( Đàn hồi mô)

Gói tim: CW, Free Steering M Mode, Color M Mode, TDI, ECG

IMT

2D Steer

Gói phần mềm đo lường lâm sàn

Q-Image

Q-flow

Q-beam

X-Contrast

Phần cứng

Đầu dò Convex D3C60L

Đầu dò Linear D7L40L

Đầu dò Linear D12L40L

Đầu dò âm đạo D6C12L

Đầu dò âm đạo D7C10L

Đầu dò Micro convex D3C20L

Đầu dò Micro convex D6C15L

Đầu dò Phased array D3P64L

Đầu dò Phased array D5P64L

Đầu dò khối 4D V4C40L

Đạp chân

Cáp ECG

Pin

Xử lí hình ảnh B Mode

Gain

TGC

Độ sâu

Tốc độ khung hình

Dải quét

Góc quay hình ảnh

Gamma

Độ mịn

Cải thiện vùng biên

Công suất âm

Tần số

Dải động

Focus Number

Focus Position

Compound

Q-image

SRA (giảm nhiễu)

Độ duy trì

Mật độ

Giảm nhiễu

Bản đồ 2D

Sắc độ

Quay (trái/phải, lên/xuống)

Thu/phóng

Trapezoidal Mode (chế độ hình thang) (chỉ dành cho đầu dò linear)

Super Needle (nhìn rõ cây kim trong thủ thuật)(tùy chọn)

2D steer

Elastography(tùy chọn)

Q-beam

X-contrast

M Mode

Bản đồ 2D

Bản đồ màu

Tốc độ quét

Sơ đồ

Free M Mode (tùy chọn)

Dạng hiển thị (chỉ dành cho Free M Mode)

Color Mode

Gain

Tốc độ khung hình

Tỉ lệ

Color Mode: Vận tốc, sự sai khác

Wall Thre.

Blood Effection

B/BC

Tần số

Steer (chỉ dành cho đầu dò linear)

Wall Filter

Bản đồ màu

PRF

Color Invert

Độ duy trì

Mật độ

Đường cơ sở

Q-flow

CPA/DPD Mode

Gain

Tốc độ khung hình

Tỉ lệ

Wall Thre.

Tần số

Steer (chỉ dành cho đầu dò linear)

Wall Filter

Bản đồ màu

PRF

Mật độ

Độ duy trì

PWMode

Gain

Tỉ lệ

Bản đồ 2D

Tăng phổ

Dải động

Tự động tính toán

Tần số

Bản đồ màu

Wall Filter

Âm thanh

Triplex

PRF

Tốc độ

Quardplex

Đường cơ sở

Invert

DA

SV

CWMode

Gain

Tỉ lệ

2D Map

Tăng phổ

Dải động

Invert

Color Map

Wall Filter

Âm thanh

PRF

Tốc độ

Đường cơ sở

DA

Đo lường Gói đo lường chung: B, M, PW Mode

Khoảng cách

Diện tích

Thể tích

Tỉ lệ

Góc

Gói đo lường lâm sàng

Sản phụ khoa

Nhi

Tim

Ổ bụng, tiết niệu

Động mạch

Phần nông

Các ngõ ra vào Nguồn vào: 1

Nguồn ra: 1

Nút nguồn: 1

Cổng Lan: 1

Cổng USB: 6

Cổng remote: 1

Cổng S-Video ra: 1

Audio: L, R

Cổng DVI: 1

VGA ra: 1

Video ra:1

Cổng đạp chân: 2

Nối đất: 1

Điều kiện vận hành

 

Nhiệt độ môi trường: 10 ° C đến 40 ° C

Độ ẩm tương đối: 30% đến 75% (không ngưng tụ)

Áp suất không khí: 700 hPa đến 1060 hPa

Điều kiện lưu trữ

 

Nhiệt độ môi trường: -5 ° C đến 40 ° C

Độ ẩm tương đối: ≤80% (không ngưng tụ)

Áp suất không khí: 700 hPa đến 1060 hPa

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “MÁY SIÊU ÂM MÀU 5D CHISON CBIT 8”