I. Thông tin chung
Nguồn gốc xuất xứ | |
Model
Hãng sản xuất Tình trạng Nguồn gốc Xuất xứ Tiêu chuẩn |
Cbit 8
Chison Mới Chính hãng Trung Quốc ISO 9001; CE; ISO 13485 |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước
Trọng lượng |
806mm ( L ) x 518mm (W ) x 1425mm (H )
52 kg (không bao gồm đầu dò) |
Nguồn điện | |
Nguồn điện
Công suất |
AC100-240V 50 / 60Hz
600 VA |
II. Giao diện người dùng
Bàn phím | Bàn phím nổi, bàn phím chữ và số
Bàn phím cảm ứng 10.1 inch 8 điều chỉnh TGC Có đèn sáng (backlight keybroad) dễ dàng nhìn trong phòng tối Đèn chỉ báo xác định phím đang hoạt động Các phím bố trí hợp lý giúp dễ dàng thao tác, dễ nhớ Có thể xoay 0-45o Có thể điều chỉnh độ cao 0-15cm |
Màn hình | Màn hình LCD 19 inch
Độ phân giải 1280×1024 Có thể điều chỉnh độ sáng và độ tương phản Có thể xoay 0-90o |
III. Tổng quan hệ thống
Ứng dụng
|
Ổ bụng
Phần nông ( Tuyến vú, tinh hoàn, tuyến giáp ) Sản khoa Phụ khoa Mạch máu Cơ- Xương Tim |
Phương pháp quét
|
Rẻ quạt lồi điện tử
Tuyến tính điện tử Vi rẻ quạt lồi điện tử Quét mảng (phase array) Quét khối |
Đầu dò | Đầu dò Convex D3C60L
Đầu dò Linear D7L40L Đầu dò Linear D12L40L Đầu dò âm đạo D6C12L Đầu dò âm đạo D7C10L Đầu dò Micro convex D3C20L Đầu dò Micro convex D6C15L Đầu dò Phased array D3P64L Đầu dò Phased array D5P64L Đầu dò khối 4D V4C40L |
Chế độ hình ảnh | B Mode
2B Mode 4B Mode B/M mode M mode CFM Mode (Color Flow Mapping)(Bản đồ dòng màu) CPA Mode (Power Doppler) (Doppler nguồn) DPD Mode (Directional Power Doppler) B/BC Mode Pulse Doppler Mode (Doppler xung) Trapezoidal imaging (Chỉ dành cho đầu dò linear)(Hình ảnh hình thang) Multiple Compound Imaging SRA ( Speckle Reduction Algorithm) (Giảm nhiễu hình ảnh) AIO (Tự động tối ưu hóa hình ảnh) 2D Steer Triplex Quadplex CWD (Xung doppler liên tục)( tùy chọn ) Free Steering M Mode TDI Sono crystal Color M Mode Curved Panoramic Imaging Elastography (Đàn hồi mô) ECG ( tùy chọn ) Super Needle (Nhìn rõ cây kim trong thủ thuật y tế)( tùy chọn ) 4D Virtual HD (Phần mềm 5D) FHI mode (sử dụng phương thức truyền nhận khác nhau trên bệnh nhân có kích cỡ khác nhau) |
Chế độ hiển thị | Quad/dual display (for B, CFM , CPA)
Duplex mode (2 khung hình) Triplex mode (3 khung hình) Quadplex mode (4 khung hình) |
Hiển thị chú giải | Tên bệnh viện
Ngày/Giờ Tên và ID bệnh nhân Trạng thái hệ thống Thanh màu Hướng quét Tổng quan đo lường Kết quả đo Loại đầu dò Tần số Tên ứng dụng Chế độ hình ảnh |
Cấu hình chuẩn | Máy chính
Màn hình LCD độ phân giải cao 19 Inch Màn hình cảm ứng 10.1 inch 4 cổng đầu dò Color Doppler Flow Imaging Pulse Wave Doppler (Doppler xung) Power Doppler Flow Imaging Directional Power Doppler Flow Imaging Ổ cứng 500G Cổng USB: 6 Cổng Lan Cổng S-video ra Cổng VGA Cổng DVI Cổng remote Gói đo lường chung Hiển thị đa ngôn ngữ EASYVIEW: hệ thống lưu trữ hình ảnh Hệ thống quản lý thông tin bệnh nhân Hệ thống báo cáo AIO (Tự động tối ưu hóa hình ảnh) Chế độ zoom thông minh SRA Auto Doppler spectrum trace and auto calculate |
Tùy chọn | Phần mềm
DICOM 3.0 Gói phần mềm 4D Virtual HD ( Phần mềm 5D) Curved Panoramic Imaging ( Đường toàn cảnh hình ảnh) Super Needle(Nhìn rõ cây kim trong thủ thuật y tế) Elastography ( Đàn hồi mô) Gói tim: CW, Free Steering M Mode, Color M Mode, TDI, ECG IMT 2D Steer Gói phần mềm đo lường lâm sàn Q-Image Q-flow Q-beam X-Contrast Phần cứng Đầu dò Convex D3C60L Đầu dò Linear D7L40L Đầu dò Linear D12L40L Đầu dò âm đạo D6C12L Đầu dò âm đạo D7C10L Đầu dò Micro convex D3C20L Đầu dò Micro convex D6C15L Đầu dò Phased array D3P64L Đầu dò Phased array D5P64L Đầu dò khối 4D V4C40L Đạp chân Cáp ECG Pin |
Xử lí hình ảnh | B Mode
Gain TGC Độ sâu Tốc độ khung hình Dải quét Góc quay hình ảnh Gamma Độ mịn Cải thiện vùng biên Công suất âm Tần số Dải động Focus Number Focus Position Compound Q-image SRA (giảm nhiễu) Độ duy trì Mật độ Giảm nhiễu Bản đồ 2D Sắc độ Quay (trái/phải, lên/xuống) Thu/phóng Trapezoidal Mode (chế độ hình thang) (chỉ dành cho đầu dò linear) Super Needle (nhìn rõ cây kim trong thủ thuật)(tùy chọn) 2D steer Elastography(tùy chọn) Q-beam X-contrast M Mode Bản đồ 2D Bản đồ màu Tốc độ quét Sơ đồ Free M Mode (tùy chọn) Dạng hiển thị (chỉ dành cho Free M Mode) Color Mode Gain Tốc độ khung hình Tỉ lệ Color Mode: Vận tốc, sự sai khác Wall Thre. Blood Effection B/BC Tần số Steer (chỉ dành cho đầu dò linear) Wall Filter Bản đồ màu PRF Color Invert Độ duy trì Mật độ Đường cơ sở Q-flow CPA/DPD Mode Gain Tốc độ khung hình Tỉ lệ Wall Thre. Tần số Steer (chỉ dành cho đầu dò linear) Wall Filter Bản đồ màu PRF Mật độ Độ duy trì PWMode Gain Tỉ lệ Bản đồ 2D Tăng phổ Dải động Tự động tính toán Tần số Bản đồ màu Wall Filter Âm thanh Triplex PRF Tốc độ Quardplex Đường cơ sở Invert DA SV CWMode Gain Tỉ lệ 2D Map Tăng phổ Dải động Invert Color Map Wall Filter Âm thanh PRF Tốc độ Đường cơ sở DA |
Đo lường | Gói đo lường chung: B, M, PW Mode
Khoảng cách Diện tích Thể tích Tỉ lệ Góc Gói đo lường lâm sàng Sản phụ khoa Nhi Tim Ổ bụng, tiết niệu Động mạch Phần nông |
Các ngõ ra vào | Nguồn vào: 1
Nguồn ra: 1 Nút nguồn: 1 Cổng Lan: 1 Cổng USB: 6 Cổng remote: 1 Cổng S-Video ra: 1 Audio: L, R Cổng DVI: 1 VGA ra: 1 Video ra:1 Cổng đạp chân: 2 Nối đất: 1 |
Điều kiện vận hành
|
Nhiệt độ môi trường: 10 ° C đến 40 ° C
Độ ẩm tương đối: 30% đến 75% (không ngưng tụ) Áp suất không khí: 700 hPa đến 1060 hPa |
Điều kiện lưu trữ
|
Nhiệt độ môi trường: -5 ° C đến 40 ° C
Độ ẩm tương đối: ≤80% (không ngưng tụ) Áp suất không khí: 700 hPa đến 1060 hPa |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.