MÁY SIÊU ÂM CHISON ECO

Nguồn gốc : Chính hãng 

Xuất xứ : Trung Quốc 

Hãng sản xuất : Chison

Model : Eco5

Tình trạng : Mới 100%

Liên hệ ngay

VỀ CHÚNG TÔI

TƯ VẤN TẬN TÂM
0971.199.798

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Tiện lợi, nhanh chóng

HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Chuyên nghiệp, nhanh chóng

UY TÍN CHẤT LƯỢNG
Hàng chính hãng

  1. Thông tin chung
Nguồn gốc xuất xứ
Tên model 

Tình trạng

Nguồn gốc

Xuất xứ

Hãng sản xuất

Tiêu chuẩn

ECO5 

Mới

Chính hang

Trung Quốc

Chison

ISO 9001; CE; ISO 13485

Kích thước & trọng lượng
Kích thước 

Trọng lượng

335mmx155mmx350mm 

Xấp sỉ 6.5 kg (chưa bao gồm đầu dò)

Nguồn điện
Nguồn điện 

Pin

AC100-240V 50 / 60Hz 

BT-2500 Li-ion 14.8V 4400mAh

  1. Giao diện người dùng
Bàn phím Bàn phím nổi 

Có đèn sáng (backlight keybroad) dễ dàng nhìn trong phòng tối

Đèn chỉ báo xác định phím đang hoạt động

8 TCG dễ dàng điều chỉnh

Các phím bố trí hợp lý giúp dễ dàng thao tác, dễ nhớ

In trực tiếp từ bàn phím

Màn hình Màn hình LED 12 inch 

Độ phân giải 1024×768

Có thể điều chỉnh góc 0~30o

III. Tổng quan hệ thống

Ứng dụng 

 

Ổ bụng 

Tim mạch

Sản khoa

Phụ khoa

Tiết niệu

Mạch máu

Các bộ phận nhỏ

Nhi

Cơ xương khớp

Phương pháp quét 

 

Rẻ quạt lồi điện tử 

Tuyến tính điện tử

Vi rẻ quạt lồi điện tử

Đầu dò C3-A đầu dò convex 

V6 –A đầu dò micro-convex

L7M –A đầu dò linear

MC3-A đầu dò micro-convex

L7S-A đầu dò linear

R7-A đầu dò trực tràng

MC6-A đầu dò micro-convex

Chế độ hình ảnh B Mode 

M Mode

CFM Mode

PW Mode

Chế độ hiển thị Quad/dual display (for B Mode) 

Duplex mode: B+CFM, B+PW, B+CFM+PW, B/M

Hiển thị chú giải Tên bệnh viện 

Ngày/Giờ

Tên và ID bệnh nhân

Trạng thái hệ thống

Thanh màu

Hướng quét

Tổng quan đo lường

Kết quả đo

Loại đầu dò

Tần số

Tên ứng dụng

Chế độ hình ảnh

Cấu hình chuẩn Máy chính 

Màn hình  độ phân giải cao 12 Inch LED

2 cổng đầu dò

Ổ cứng 8G (320G optional)

Cổng USB: 3

Cổng Ethernet

Cổng video ra

Cổng VGA

Cổng remote

Cổng chuyển đổi chân

Gói đo lường chung

Gói đo lâm sàng

Hiển thị đa ngôn ngữ

EASYVIEWTM: hệ thống lưu trữ hình ảnh

Hệ thống quản lý thông tin bệnh nhân

Hệ thống báo cáo

Thu/ phóng thông minh 4 bước

SRA, i-imageTM

Pin BT-2500

Tùy chọn Phần mềm 

DICOM 3.0

Phần cứng

C3-A đầu dò convex

V6 –A đầu dò micro-convex

L7M –A đầu dò linear

MC3-A đầu dò micro-convex

L7S-A đầu dò linear

R7-A đầu dò trực tràng

MC6-A đầu dò micro-convex CW, 4D

Sinh thiết cho đầu dò C3-A, L7M-A, V6-A

Xe đẩy TR-9000

Xử lý hình ảnh B Mode 

Công suất âm (16 bước)

Gain (0-255)

TGC

Độ sâu (3.7-23.6 cm)

Tần số

Dải quét (14%~100%)

Mật độ

Độ hội tụ

Dải động (30-90dB)

Độ mịn (0-7)

Độ cải thiện cạnh (0-7)

Bản đồ 2D (7 kiểu)

Gama (0-8)

Quay (trái/phải, trên/dưới)

Thu phóng (8 bước)

Chorma (0~39)

M Mode

Tốc độ quét (4 bước)

Chế độ cine hỗ trọ B, M, PW, CFM

256 khung hình

Đo lường Đo chế độ chung B 

Khoảng cách

Diện tích

Thể tích

Tỉ lệ

Góc

Đo lường chế độ chung M

Khoảng cách

Thời gian

Vận tốc

Nhịp tim

Gói đo lường lâm sàn

Sản khoa

-Khoảng cách

-Sinh trắc thai

GS

CRL

YS

BPD

OFD

HC

APD

TAD

AC

FTA

FL

SL

APTD

TTD

THC

-Chiều dài xương thai

Xương cánh tay

ULNA

Tibia (xương ống chân)

RAD

FIB

CLAV

-Xương sọ thai

CER (tiểu não)

CM

NF

NT

OOD

IOD

NB

LVent

HW

Chỉ số sản khác khác

LtKid

RtKid

LtRenalAP

RtRenalAP

LVWrHEM

MAD

-AFI

-FBP

EFBW (Ước tính trọng lượng thai nhi)

AFI (Chỉ số ối )

EDD (Dự kiến ngày sinh)

Đường cong tăng trưởng

Phụ khoa

-Khoảng cách

-UT_D

-Khối lượng cổ tử cung

-ENDO (Nội mạc tử cung)

Tiết niệu

-Thận

Thể tích (trái, phải)

-Bàng quang

-Tiền liệt tuyến

Thể tích

PPSA

PSAD

Ổ bụng

-Khoảng cách

-CBD

-GB wall

-Kích thước gan

-Gần động mạch chủ

-Trung tâm động mạch chủ

-Vùng ngoại biên động mạch chủ

-Lá lách

-Thể tích thận

-Xương hông

Tim M mode

-Khoảng cách

-Nhịp tim (1 chu kỳ, 2 chu kỳ)

-LV function

IVSd

LVIDd

LVIDs

LVPWd

IVSs

LVPWs

-Van hai lá

EF

AC

A/E

QMV

-Van động mạch chủ

LAD/AOD

AVSV

Mạch máu

-Khoảng cách

-Diện tích

-Thể tích

-Tỉ lệ

-%Stenosis

-Angle

Phần nhỏ

-Góc

-Tỉ lệ

Các ngõ ra vào Nguồn vào: 1 

Nút nguồn: 1

Cổng Lan: 1

Cổng USB: 3

Cổng remote: 1

Cổng Video ra: 1

VGA ra: 1

Cổng đạp chân: 1

Điều kiện vận hành 

 

Nhiệt độ môi trường: 10 ° C đến 40 ° C 

Độ ẩm tương đối: 30% đến 75% (không ngưng tụ)

Áp suất không khí: 700 hPa đến 1060 hPa

Điều kiện lưu trữ 

 

Nhiệt độ môi trường: -25 ° C đến 55 ° C 

Độ ẩm tương đối: ≤95% (không ngưng tụ)

Áp suất không khí: 700 hPa đến 1060 hPa

Tiêu chuẩn chất lượng 

 

ISO 10.993 

IEC 60601-1 Điện

IEC 60601-1-1 Điện

IEC 60601-1-2

IEC 60601-1-4

IEC 60601-2-37

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “MÁY SIÊU ÂM CHISON ECO”