1.Khái niệm: chưa có định nghĩa đầy đủ về “đa thương”.
-Đa thương là thương tổn trên nhiều cơ quan
-Đa thương là khi có >= 2 tổn thương nặng đồng thời và mỗi tổn thương có ảnh hường đến tiên
lượng sống.
2.Chết do chấn thương xảy ra trong ba giai đoạn:
-Xảy ra tức khắc hoặc trong vòng vài phút sau khi bị thương: rách cuống não, vỡ tim, động mạch
chủ hoặc các động mạch lớn.
-Chết từ vài phút đến vài giờ sau khi bị thương: máu tụ dưới hoặc ngoài màng cứng, vỡ lách, vỡ
gan… Đây là thời gian vàng để thầy thuốc có thể cứu sống được nạn nhân. Vì vậy, tiến trình cấp
cứu nâng cao (Advanced trauma life support: ATLS) đã đưa phác đồ sơ cấp cứu là: đánh giá
nhanh, hồi sức tích cực và xử lý hiệu quả.
-Chết xảy ra từ vài ngày đến vài tuần sau khi bị thương. Tử vong ở đây do hậu quả của hội chứng
nguy kịch hô hấp cấp ở người lớn (ARDS), tình trạng suy đa phủ tạng và biến chứng nhiễm trùng
sau đó
Lượng giá mức độ trầm trọng của nạn nhân là việc làm cần thiết đầu tiên phải làm trong công tác
hồi sinh cấp cứu. Đó cũng là vấn đề cần thiết để đánh giá kết quả điều trị của thầy thuốc trên các
nạn nhân đa thương.
3.Các hệ thống lượng giá trong đa thương:
Có hai hệ thống lượng giá được áp dụng, đó là hệ thống lượng giá sinh lý và hệ thống lượng giá
giải phẫu
+Hệ thống tRTS (triage Revised Trauma Score): chỉ số lượng giá đa thương xét lại-chọn lọc,
còn gọi chỉ số RTS có tính nhanh
Hệ thống thang điểm này dựa vào ba chỉ số chính:
-Bảng điểm đánh giá hôn mê Glasgow (GCS: Glasgow coma scale)
-Huyết áp tâm thu (SBP: systolic blood pressure)
-Nhịp thở (RR: respiratory rate)


tRTS = GCSc + SBPc + RRc
Khi điểm tRTS <=11 điểm, nạn nhân có tiên lượng rất nặng
Thang điểm tRTS dễ tính toán nên thường được sử dụng tại hiện trường, trên lâm sàng
+Thang điểm RTS (Revised Trauma Score): chỉ số lượng giá đa thương xét lại
Cùng một điểm tRTS nhưng với nạn nhân chấn thương sọ não nặng, tử vong sẽ cao hơn xuất
huyết nội, chẳng hạn. Khi đó điểm tRTS không chính xác. Để khắc phục tình trạng này, người ta
thêm vào đó các đại lượng đã tính toán trước để giá trị của việc tính điểm được chính xác hơn.
RTS = 0,9368×GCSc + 0,7326×SBPc + 0,2908×RRc
Tuy nhiên, thang điểm này hơi phức tạp nên ít được phổ biến
+Thang điểm ISS (Injury Severity Score): chỉ số lượng giá mức độ nặng của nạn nhân đa
thương. Thang điểm này được đánh giá theo từng vùng của cơ thể
.Toàn bộ cơ thể được chia làm 6 vùng:
Hô hấp và lồng ngực
Tim mạch (dựa trên tình trạng mạch và huyết áp)
Thần kinh trung ương
Bụng và các tạng trong ổ bụng
Các chi và khung chậu
Da và mô dưới da (bỏng và tình trạng mất da)
.Mỗi cơ quan (vùng) tổn thương được đánh giá theo thang điểm:
1 điểm: tổn thương nhỏ
2 điểm: tổn thương trung bình
3 điểm: tổn thương nặng không đe dọa đến tính mạng
4 điểm: tổn thương nặng đe dọa đến tính mạng, nhưng vẫn có khả năng sống
5 điểm: tổn thương nặng đe dọa tính mạng, khó có khả năng sống
6 điểm: tử vong vì tim mạch, thần kinh trung ương hay bỏng nặng chết trước khi đến
viện
.Cách tính điểm ISS
Chọn ba vùng có tổn thương nặng nhất (có số điểm cao nhất). Mỗi điểm đó được bình
phương. Tổng của ba bình phương đó cho ta ước lượng mức độ trầm trọng.
Như vậy ta có:
-Nhẹ nhất: 3 điểm (1+1+1)
-Nặng nhất: 75 điểm (25+25+25)
Nhiều mẫu thống kê cho thấy với điểm ISS >=16, nguy cơ tử vong là 10%
.Tính điểm trên 6 vùng cơ thể:
1.Lồng ngực-hô hấp:

2.Tim mạch

3.Thần kinh trung ương:

4.Bụng và các tạng trong ổ bụng

5.Các chi và khung chậu:

6.Da và tổ chức dưới da:
