ĐẶC TÍNH
– 600 xét nghiệm/ giờ
– Nguồn sáng lạnh độ sáng cao, tuổi thọ dài
– Cảm biến ánh sáng sáng tạo, đọ nhạy cao
– Tự động phát hiện que thử và làm xét nghiệm.
– Màn hình LCD và hệ thống bàn phím điều khiển dễ dàng thao tác.
– Kết nối với thiết bị ngoại vi máy tính qua cổng kết nối tiêu chuẩn RS – 232
– Máy in nhiệt tích hợp sẵn trong máy ngoài ra có thể kết nối với máy in ngoài.
– Bộ nhớ lên tới 2000 kết quả.
– Phần mềm đa chức năng
Thông số kỹ thuật:
1. Tốc độ: 600 xét nghiệm/giờ.
2. Chỉ số xét nghiệm: sử dụng que thử 11 thông số.
– Urobilinogen (Muối mật),
– Bilirubin (Sắc tố mật),
– Ketone (Xêton),
– Blood,
– Protein,
– Nitrite,
– Leukocytes (Bạch cầu),
– Glucose (Đường),
– Specific Gravity (Tỷ trọng),
– Ascorbic Acid,
– pH
3. Bộ phận quang học:
– Nguyên tắc đo: quang phổ kế theo nguyên lý phản quang.
– Kính lọc đơn sắc: 3 bước sóng 557nm, 620nm, 656nm.
4. Màn hình hiển thị: LCD 240 x 64mm (5.3 inch)
5. Bộ nhớ: 2000 kết quả
6. Máy in: máy in nhiệt tích hợp trong máy, cỡ giấy 57mm hoặc có thể kết nối với máy in ngoài
7. Môi trường làm việc:
– Cổng R232 nối máy tính
– Nhiệt độ: 10 – 30 OC
– Độ ẩm: ≤ 85%
– Nguồn điện: 110V hoặc 220V ± 10%, 50/60 Hz
– Công xuất: 45VA
8. Trọng lượng và kích thước:
– Kích thước: 390mm(H)x330mm(W)x210mm(D)
– Trọng lượng: 5.5 Kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.