– Đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485, GMP
– Ứng dụng: Chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm sinh học phẩn tử, y tế chuẩn đoán, ly tâm mẫu máu, nước tiểu ….
Tính năng:
– Máy ly tâm đa năng dung tích lớn, tốc độ cao, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau
– Bộ điều khiển cảm ứng: Bộ điều khiển LCD cảm ứng 4,3 inch, hiển thị tất cả cài đặt, cài đặt dễ dàng
– Nhiều loại rotor khác nhau: có thể sử dụng được với hầu hết các ống ly tâm nhỏ đến lớn (0.2ml đến 750ml)
– Máy ly tâm lạnh với chức năng làm lạnh nhanh:
+ Làm mát sơ bộ trước khi sử dụng để giảm thiểu nguy cơ với các mẫu nhạy với nhiệt
+ Làm lạnh tới 4℃ ở tốc độ tối đa
Thông số kỹ thuật:
– Tốc độ ly tâm: 400 – 15.000 vòng/phút
– Tốc độ ly tâm tối đa: 15.000 vòng/phút
– Lực ly tâm tối đa: 23,847 xg với rotor góc và 3,667 xg với rotor văng
– Công suất ly tâm tối đa: 6 x 85ml (rotor góc) và 4 x 750ml (rotor văng)
– Màn hình LCD 4.3”, điều khiển cảm ứng
– Màn hình điều khiển cảm ứng, hiển thị các thông số: tốc độ, RCF, thời gian
– Tự động nhận diện rotor, không hoạt động khi rotor không cân bằng
– Cài đặt thời gian: tới 99 giờ 59 phút 59 giây hoặc liên tục
– Tính thời gian: bắt đầu từ lúc khởi động / hoặc bắt đầu từ lúc cài đặt RPM
– Điều chỉnh gia tốc/giảm tốc: 0 – 9 giai đoạn (10 bước)
– Bộ nhớ lưu trữ được 100 chương trình ly tâm
– Nhiệt độ điều khiển: -10℃ ~ 40℃ (bước tăng 1℃)
– Chất tải lạnh không chứa CFC
– Độ ồn: ≤ 60dB
– Công suất tiêu thụ: 2500W
– Kích thước (rộng x sâu x cao): 765 x 687 x 375mm (chiều cao khi mở nắp 915mm)
– Trọng lượng: 95kg (không gồm Rotor)
– Nguồn điện sử dụng: 220V/50Hz
Cung cấp bao gồm:
1. Máy chính : 01 cái
2. Hướng dẫn sử dụng
3. Rotor góc (code A301.5T): 01 cái
– Ly tâm tối đa 30 vị trí x ống 1.5ml
– Tốc độ tối đa: 12,000 vòng/phút,
– Lực ly tâm tối đa: 15,262 RCF
– Góc ly tâm: 45o
4. Rotor góc (code A481.5T): 01 cái
– Ly tâm tối đa 48 vị trí x ống 1.5ml/2.0ml
– Tốc độ tối đa: 12,000 vòng/phút,
– Lực ly tâm tối đa: 15,262 RCF
– Góc ly tâm: 45o
5. Rotor góc (code A1215TC): 01 cái
– Ly tâm tối đa 12 vị trí x ống Falcon 15ml
– Tốc độ tối đa: 12,000 vòng/phút,
– Lực ly tâm tối đa: 16,244 RCF
– Góc ly tâm: 25o
6. Rotor góc (code A650TC): 01 cái
– Ly tâm tối đa 6 vị trí x ống Falcon 50ml
– Tốc độ tối đa: 12,000 vòng/phút,
– Lực ly tâm tối đa: 15,407 RCF
– Góc ly tâm: 25o
7. Rotor góc (code A685T): 01 cái
– Ly tâm tối đa 6 vị trí x ống 85ml
– Tốc độ tối đa: 12,000 vòng/phút,
– Lực ly tâm tối đa: 16,067 RCF
– Góc ly tâm: 25o
8. Rotor góc (code A6250T): 01 cái
– Ly tâm tối đa 6 vị trí x ống 250ml
– Tốc độ tối đa: 8,000 vòng/phút,
– Lực ly tâm tối đa: 9,903 RCF
– Góc ly tâm: 25o
9. Rotor văng (code S4250TE): 01 cái
Ly tâm tối đa 4 vị trí x 250ml
Tốc độ tối đa: 4,000 vòng/phút,
Lực ly tâm tối đa: 3,265 RCF
Bán kính: 182.5mm
10, Rotor văng (code S4250T): 01 cái
Ly tâm tối đa 4 vị trí x 250ml
Tốc độ tối đa: 4,000 vòng/phút,
Lực ly tâm tối đa: 3,461 RCF
Bán kính: 193.5mm
11. Rotor văng (code S4750T): 01 cái
Ly tâm tối đa 4 vị trí x 750ml
Tốc độ tối đa: 4,000 vòng/phút,
Lực ly tâm tối đa: 3,461 RCF
Bán kính: 193.5mm
Xem thêm các thiết bị máy ly tâm khác tại đây
Hoặc truy cập website: quangduongmed.com