THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất:
+ 240 xét nghiệm sinh hóa/giờ
+ Sử dụng hệ thống 2 kim song song có thể đạt được 400 tests/giờ (tùy chọn ISE).
+ 400 xét nghiệm/giờ cho module điện giải ISE (tùy chọn).
+ Tích hợp module ISE cho Na+, Li+, Cl, K+ (tùy chọn).
Hệ thống hóa chất :
– Hóa chất ở dạng lỏng, sẵn sàng để sử dụng.
– 43 vị trí đặt hóa chất.
– 30 ngày on-board cho tất cả hóa chất.
– Tự động rửa kim trong và ngoài sau mỗi lần hút hóa chất.
– Nhiệt độ on-board : 14o
– Thể tích hóa chất : 1-400µl.
– Tiêu thụ nước : 4,5 lít/giờ.
Bộ phận hút mẫu :
– Bộ phận bơm/hút hóa chất và mẫu chính xác cao.
– Dụng cụ chứa mẫu :
+ Cup tiêu chuẩn.
+ Ống hút mẫu :
* 12 x75mm; 12 x 100mm
* 13 x 75mm; 13 x 100mm
– Tích hợp Barcode.
– Thể tích hút mẫu : 1 – 300µl.
– Tự động chạy lại.
– Có thể đưa mẫu cấp cứu vào khi đang phân tích các mẫu thường.
– Tự động rửa kim trong và ngoài sau mỗi lần hút.
– Tự động ly giải.
Bộ phản ứng (Reaction Unit) :
– 80 cuvettes semo-permanent plastic.
– Nhiệt độ phản ứng : 37 ± 0,1oC.
– Hệ thống tự động rửa Cuvette.
– Thể tích phản ứng : 200 – 250µl.
Bộ phận đo quang học :
– Đo trực tiếp phản ứng Cuvette.
– Đo đơn sắc và nhị sắc.
– 8 bước sóng : 340; 405; 492; 505; 546; 578; 630; 700nm.
– Bóng đèn Tungsten Halogen.
– Quang trắc tuyến tính : 0-30 OD.
Phần mểm :
– Hệ điều hàng Win 8.
– Tất cả trong 1 màn hình cảm ứng.
– Kết nối với phần mềm LIS.
– Thiết lập chế độ hẹn giờ và chờ.
– Biểu diễn kết quả nội kiểm bằng biểu đồ Levey-Jennings.
– Tự động chẩn đoán và cảnh báo lỗi.
– Chủ động theo dõi được hóa chất.
– Cảnh báo mức nước, nước rửa và nước thải.
Thông số kỹ thuật :
– Kích thước : 93 x 72 x 60cm
– Nhiệt độ phòng : 18-32oC
– Nguồn điện : AC 110 – 240V 50/60 Hz
– Trọng lượng : 60kg
Tích hợp Module ISE :
– Tự động Calib
– Thay thế điện cực riêng lẻ
– Dễ dàng thao tác
– Dễ dàng bảo trì.