Máy truyền dịch tự động IP-7700,AMPall, Hàn Quốc

Model: IP-7700

Hãng sản xuất: AMPall

Xuất xứ: Hàn Quốc

Liên hệ ngay

VỀ CHÚNG TÔI

TƯ VẤN TẬN TÂM
0971.199.798

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Tiện lợi, nhanh chóng

HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Chuyên nghiệp, nhanh chóng

UY TÍN CHẤT LƯỢNG
Hàng chính hãng

Khuyến mại

Khuyến mại

Thông số kĩ thuật

Thông số kĩ thuật

Chi tiết giá bán

Chi tiết giá bán

Thông tin

Máy truyền dịch tự động IP-7700,AMPall
 

Self testing (Tự kiểm tra) – Mỗi lần mở nguồn thiết bị, tự kiểm tra được thực hiện.
K.V.O.(Keep vein open) (Giữ tĩnh mạch mở) – Khi thể tích cung cấp đã đạt được, tốc độ lưu lượng chuyển thành K.V.O (có thể điều chỉnh tự động từ 1ml/h đến 10ml/h).
Keypad lock function (Chức năng khóa bàn phím) – Bàn phím được khóa có hoặc không có password phụ thuộc vào điều kiện sử dụng của nó.
Infusion setup (Thiết lập truyền dịch) – Flow rate/Dilivery volume/Infusion time (Tốc độ lưu lượng/Thể tích cung cấp/Thời gian truyền dịch)
Retain memory – Giá trị cài đặt cuối cùng được giữ lại
Remaining time display (Hiển thị thời gian truyền còn lại)

 

Alarm repeat function (Chức năng lặp lại báo động)
Open system (Hệ thống mở) – Lên tới 10 nhãn hiệu bộ dây truyền dịch có thể được hiệu chỉnh trong một thiết bị đơn.
Buzzer level (Mức độ còi báo) – 3 mức
Occlusion level (Mức độ tắc nghẽn) – 9 mức (4.5-14.5psi)
Purge rate (tốc độ loại bỏ không khí trong ống) – Có thể điều chỉnh (1-1000ml/h)
Bolus rate (Tốc độ truyền nhanh) – ON/OFF, Có thể điều chỉnh (1-1000ml/h, 1-9999ml)
History call back (Xem lại lịch sử truyền dịch) – Hiển thị lên tới 10 dữ liệu truyền dịch cuối cùng.
Dosage mode (Body weight mode) – Tự động tính toán và thiết lập tốc độ lưu lượng phù hợp khi tốc độ liều thuốc, trọng lượng cơ thể, khối lượng thuốc và thể tích dung dịch được nhập (Option)
Drop sensor (Cảm biến nhỏ giot) – Bên ngoài (Option item)
Nurse call (Gọi y tá) – Mỗi thiết bị có thể được kết nối với hệ thống gọi y tá (DC24V, 0.5A) (Option)
Profile function (Chức năng hồ sơ) – Tình trạng chương trình truyền dịch (tốc độ lưu lượng, thể tích cung cấp, thời gian cung cấp) khác biệt mỗi giờ, lên tới 24 giờ (Option)
Central system (Hệ thống trung tâm) – Kết nối với máy tính chính để theo dõi (Option)

Thông số kỹ thuật : 

 

IP – 7700

SP – 8800

Phạm vi tốc độ lưu lượng

0,1 ~ 1000ml

(Ngón tay nhu động tuyến tính)

Ống tiêm 10ml: 0,1 ~ 300ml/h

Ống tiếm 20ml: 0,1 ~ 400ml/h

Ống tiêm 30ml: 0,1 ~ 500ml/h

Ống tiêm 50ml: 0,1 ~ 1200ml/h

Thể tích cung cấp

1 ~ 9999ml

0,1 ~ 1000ml

Tổng thể tích truyền

(Thể tích để truyền)

1 ~ 9999ml

0,1 ~ 1000ml

Độ chính xác

Trong khoảng ±2% trên cơ khí

Trong khoảng ±5% trên bộ dây truyền dịch được phê duyệt

Trong khoảng ±1% trên cơ khí

Trong khoảng ±3% trên ống tiêm được phê duyệt

Báo động (Âm thanh và mắt)

Không khí trong đường ống, Tắt nghẽn, Lưu lượng sai (lưu lượng tự do), Standby K.V.O (truyền xong), Cửa mở, Pin yếu, Thiết bị sai chức năng

Tắt nghẽn, K.V.O (truyền hoàn thành), Standby, Gần hết, Pin yếu, Thiết bị sai chức năng, Kẹp/Tay cầm/Thanh trượt/Bơm tiêm

Chức năng đặc biệt

Khóa bàn phím, Lưu lại bộ nhớ, Thời gian còn lại, Lặp lại báo động, Hệ thống mở, K.V.O, Purge, Bolus, Cấp độ tắt nghẽn, Xem lại lịch sử, Dosage mode (option), Nurse call (option), Profile (option), Central system (option)

Khóa bàn phím, Phím tắt, Lưu lại bộ nhớ, Thời gian còn lại, Lặp lại báo động, Hệ thống mở, K.V.O, Purge, Bolus, Anti Bolus, Cấp độ tắt nghẽn, Xem lại lịch sử, Dosage mode (option), Nurse call (option), Profile (option), Drug labeling (option), Central system (option)

Khối lượng

Xấp xỉ 3,5KG

(Không có Pin có thể nạp lại 3KG)

Xấp xỉ 2,5KG

(Không có Pin có thể nạp lại 2KG)

Kích thước

100 x 190 x 250 (mm)

220 x 130 x 108 (mm)

Tiêu thụ điện

40VA

18VA

Nguồn điện yêu cầu

AC110/230V, 50/60Hz hoặc DC9.6V, DC12v/24V, 2A

AC110/230V, 50/60Hz hoặc DC9.6V, DC12v/24V, 2A

Loại Pin

Pin có thể nạp lại Ni-Cd

Pin có thể nạp lại Ni-MH

Thời gian hoạt động của Pin

4 giờ (tại 125ml/h)

2 giờ

Thời gian sạc Pin

6 giờ

6 giờ

Điều kiện hoạt động

10 ~ 40oC 30 ~ 80% RH (không ngưng tụ)

5 ~ 40oC 30 ~ 90% RH (không ngưng tụ)

Điều kiện lưu trữ

-10 ~ 45oC 10 ~ 95% RH (không ngưng tụ)

-20 ~ 45oC 10 ~ 95% RH (không ngưng tụ)