Trần Ngọc Tuyến
Normal
Admin
2
2
2023-08-25T01:48:00Z
2023-08-25T01:48:00Z
2
313
1785
14
4
2094
16.00
false
false
false
false
EN-US
X-NONE
X-NONE
/* Style Definitions */
table.MsoNormalTable
{mso-style-name:”Table Normal”;
mso-tstyle-rowband-size:0;
mso-tstyle-colband-size:0;
mso-style-noshow:yes;
mso-style-priority:99;
mso-style-parent:””;
mso-padding-alt:0in 5.4pt 0in 5.4pt;
mso-para-margin-top:0in;
mso-para-margin-right:0in;
mso-para-margin-bottom:8.0pt;
mso-para-margin-left:0in;
line-height:107%;
mso-pagination:widow-orphan;
font-size:11.0pt;
font-family:”Calibri”,sans-serif;
mso-ascii-font-family:Calibri;
mso-ascii-theme-font:minor-latin;
mso-hansi-font-family:Calibri;
mso-hansi-theme-font:minor-latin;
mso-bidi-font-family:”Times New Roman”;
mso-bidi-theme-font:minor-bidi;}
table.MsoTableGrid
{mso-style-name:”Table Grid”;
mso-tstyle-rowband-size:0;
mso-tstyle-colband-size:0;
mso-style-priority:39;
mso-style-unhide:no;
border:solid windowtext 1.0pt;
mso-border-alt:solid windowtext .5pt;
mso-padding-alt:0in 5.4pt 0in 5.4pt;
mso-border-insideh:.5pt solid windowtext;
mso-border-insidev:.5pt solid windowtext;
mso-para-margin:0in;
mso-pagination:widow-orphan;
font-size:11.0pt;
font-family:”Calibri”,sans-serif;
mso-ascii-font-family:Calibri;
mso-ascii-theme-font:minor-latin;
mso-hansi-font-family:Calibri;
mso-hansi-theme-font:minor-latin;
mso-bidi-font-family:”Times New Roman”;
mso-bidi-theme-font:minor-bidi;}
BẢNG THÔNG SỐ VÀ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm |
Thiết bị theo dõi nhiệt độ tự động |
|
Mô tả |
Thiết bị theo dõi nhiệt độ điện tử có cổng USB |
|
Kích thước bên ngoài ( LxWxH) |
128x75x19 mm |
|
Kích thước màn hình |
95×27 mm |
|
Trọng lượng |
107 g |
|
Điều kiện lưu giữ ( chưa kích hoạt ) |
0°C đến +30°C / +32°F đến +86°F |
|
Nhiệt độ hoạt động |
Cảm biến ngoài -25°C đến +55°C / -13°F đến +131°F |
Cảm biến trong -40°C đến +60°C / -40°F đến +140°F |
Dải nhiệt có thể hiển thị |
-10°C đến +55°C / +14°F đến +131°F |
___________ |
Khoảng nhiệt độ cảnh báo |
-20°C đến +50°C, độ phân giải 0.1°C ; -4°F đến +122°F |
-35°C đến +55°C, độ phân giải 0.1°C ; -31°F đến +131°F |
Độ chính xác của nhiệt độ đo |
+/- 0.8°C khi -25°C đến -10°C +/-1.44°F khi -13°F đến +14°F +/- 0.5°C khi -10°C đến +40°C +/- 0.9°F khi +14°F đến +104°F +/- 0.8°C khi +40°C đến +55°C +/- 1.44°F khi +104°F đến +131°F |
+/- 0.8°C khi -40°C đến -30°C +/-1.44°F khi -40°F đến -22°F +/- 0.5°C khi -30°C đến +40°C +/- 0.9°F khi -22°F đến +104°F +/- 0.8°C khi +40°C đến +60°C +/- 1.44°F khi +104°F đến +140°F |
Giới hạn cảnh báo và báo động |
2 chương trình giới hạn cảnh báo và báo động độc lập ( 1 giới hạn cảnh báo trên và 1 giới hạn cảnh báo dưới ) |
|
Thời gian báo động cảnh báo |
1 phút đến 23 giờ 59 phút |
|
Kiểu báo động |
Hình ảnh |
|
Sai số phép đo thời gian |
+/-30 phút / năm |
|
Hiệu chuẩn |
Mỗi cảm biến, thiết bị đã được hiệu chuẩn tại nhà máy theo tiêu chuẩn |
|
Không gian bộ nhớ |
30 ngày lưu giữ trên màn hình; Độ dài file báo cáo PDF có thể cài đặt tại nhà máy: 30 hoặc 60 ngày |
|
Pin |
Pin Lithium không thay thế |
|
Lớp bảo vệ |
IP 64 |
|
Mã code 2D trên nhãn dán |
Mã QR code |
|
Thời gian hoạt động |
Lên tới 5.5 năm ( 0.5 năm lưu giữ và 5 năm sử dụng ) |
|
Bảo hành |
1 năm |
|
Thao tác |
Không thể thao tác thay đổi chỉ số, chỉ cài đặt lại hoặc tắt tránh bị thao đúng điều chỉnh dữ liệu. |
|
Định dạng tập tin gốc |
PDF/ASCII |
|
Phần mềm xác thực tập tin PDF/ASCII |
Berlinger verifier Web: www.berlinger.com/verifier |
|
Tiêu chuẩn |
CE, EMC, Tiêu chuẩn ROHS, REACH, PQS |
Xem thêm: Bộ đo, ghi dữ liệu nhiệt độ chuyên dụng – Model: HETL-01