THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MONITOR THEO DÕI BỆNH NHÂN INFUNIX IP-3010 :
– Kích thước: 240 mm(W)×230 mm(H)×160 mm(D)
– Trọng lượng: 3kG
– Nguồn điện: AC100-240V 50 / 60Hz
– Pin: Li-on (11.1VDC/2200mAh)
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MONITOR THEO DÕI BỆNH NHÂN INFUNIX IP-3010 :
Màn hình:
– 7 inch TFT LCD
– 800×480 pixel
– 5 wave hiển thị
Máy in (Optional):
– Loại máy in: In nhiệt
– Tốc độ in: 50mm/s
– Kích cỡ giấy: 2inch (50,8mm)
– Khối lượng: 160g
– Độ phân giải: 203 dpi 8dots/mm
Điều kiện môi trường:
– Nhiệt độ vận hành: 10o~40oC
– Độ ẩm vận hành: 80% RH max
– Nhiệt độ lưu trữ: -20oC~80oC
ECG:
– LEAD:3/5 leads – I, II, III, aVR, aVL. aVF, V
– Khoảng đo nhịp tim: 20~250 bpm
– Độ chính xác: ±3 bpm
– Tốc độ: 6.25 mm/s, 12.5mm/s, 25mm/s, 50mm/s
– CMRR: > 90dB ở tần số 50-60Hz
– Gain: 5, 10, 15 mm/mV
Nhiệt độ:
– Phương pháp đo: Nhiệt điện trở
– Hiển thị: TEMP 1, TEMP 2
– Khoảng đo: 10oC~45oC
– Độ chính xác: ±0.1oC (25oC~40oC), ±0.2oC (10oC~25oC)
Nhịp thở:
– Phương pháp đo: Trans-thoracic impedance
– Leads: RA-LA
– Khoảng đo: 0~150 nhịp/phút
– Độ chính xác: ±2 nhịp/phút
– Tốc độ: 6.25mm/s, 12.5mm/s ,25mm/s
NIBP:
– Phương pháp: Công nghệ Oscillometric
– Khoảng áp suất hiển thị: 0~300 mmHg
– Độ chính xác: < ±8mmHg
– Khoảng đo Người lớn/Trẻ em: HA tâm thu 50~255mmHg – HA tâm trương 30~220 mmHg
– Chế độ đo tự động: 1, 3, 5, 10, 30, 60, 90, 120, 240 phút
SpO2:
– Khoảng đo SpO2: 0%~100%
– Độ chính xác SpO2: Người lớn / Trẻ em: ± 2% / ± 3%
– Khoảng đo nhịp tim: 25~250 bpm
– Độ chính xác đo nhịp tim: ± 2bpm
– Tốc độ: 6.25mm/s, 12.5mm/s, 25mm/s, 50mm/s
IPB:
– Kênh: 2 kênh
– Khoảng tốc độ xung: 20~250 bpm
– Độ chính xác: ±3 bpm
– Khoảng huyết áp đo: 0~300mmHg
EtCO2 (Optional):
– Phương pháp đo: Không phân tán hồng ngoại, chùm đơn, sóng kép
– Khoảng đo: 0 -150mmHg
– Tốc độ: 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25.0 mm/s
THIẾT BỊ HỒI SỨC CẤP CỨU |
Monitor |
---|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Xếp hạng…
Rất tốt
Tốt
Trung bình
Không tệ
Rất tệ