THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM
ĐẶC ĐIỂM:
- Màn hình hiển thị mầu TFT LCD 10.4 inch
- Độ phân giải: 840x480pixel
- Hiển thị tối đa được 6 dạng sóng
- Các dạng sóng hiển thị: 6 dạng, 5 dạng, 4 dạng, 3 dạng
- Màu của sóng có thể thiết lập theo yêu cầu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số – model: IP 4050 – Hãng: Infunix Techonology Co., Ltd
Đạo trình Tim (ECG):
- Hiển thị 3 hoặc 5 đạo trình trên màn hình
- Phạm vi đo nhịp tim: 20-300 nhịp/ phút, sai số ±3 nhịp/phút
- Tốc độ quét: 12.5mm/s, 25mm/s, 50mm/s
- CMRR: 90dB
Huyết áp không xâm lấn (NIBP):
- Kỹ thuật đo: Phương pháp đo dao động
- Phạm vi hiển thị: 0 – 300 mmHg
- Độ chính xác: ±3 mmHg
- Dải đo người lớn/Trẻ em:
Tâm thu: 50 – 255 mmHg
Tâm trương: 30 – 220 mmHg
Trung bình: 40 – 235 mmHg
- Dải đo trẻ sơ sinh:
Tâm thu: 30 – 130 mmHg
Tâm trương: 20 – 100 mmHg
Trung bình: 25 – 120 mmHg.
- Thời gian chọn chế đo tự động: 1, 3, 5, 10, 30, 60, 90, 120, 240 phút
Nồng độ bão hòa Oxi (SpO2):
- Phạm vi đo: 0% – 100%
- Phạm vi đo nhịp xung: 25 – 250 bpm
- Độ chính xác
+ Người lớn: Với dải đo 70% – 100% là ±2%
+ Trẻ sơ sinh: 70% – 100% là ±3%
Nhịp thở:
- Phương pháp: phương pháp trở kháng giữa RA và LA (R-F)
- Phạm vi đo: 0 – 150 nhịp/ phút
- Độ nhạy: ±1 nhịp/phút
- Các mức tốc độ quét: 6.25 mm/s, 12.5mm/s, 25mm/s
Nhiệt độ:
- Phương pháp: Đo nhiệt
- Phạm vi đo: 10 0C tới 45 0C
- Độ chính xác:
- ±0.1 0C (25 0C tới 45 0C)
- ±0.2 0C (10 0C tới 25 0C)
-
Nguồn điện:
- Nguồn điện: AC 220V 50Hz