THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thông số hiển thị | ECG, SPO2, NIBP |
| Màn hình | LCD 8” với độ phân giải cao |
| Chức năng đặt báo động tự động | |
| Lưu đầy đủ thông số trong 72 giờ khi mất nguồn | |
| Hiển thị dạng sóng 4 kênh ECG | |
| Kết nối mạng LAN và LAN không dây, nối mạng trung tâm | |
| Chức năng phát hiện loạn nhịp | |
| Màn hình hiển thị tối đa 8 dạng sóng | |
| Ắc quy lắp trong, nguồn AC/DC | |
| Phù hợp cho cả người lớn và trẻ sơ sinh | |
| ECG | |
| Đạo trình lựa chọn | I,II,III, aVR, aVL, aVF, V |
| Gain | 2.5; 5; 10; 20 mm.mV |
| Tốc quét | 12.5; 25; 50 mm/s |
| Tốc độ sweep | 12.5 mm/s |
| Độ chính xác | ±1% |
| SpO2 | |
| Dài đo | 0-100% |
| Độ phân giải | 1% |
| Độ chính xác ở | 70-100%±2% |
| Tốc độ sung | 20-250bpm |
| Độ chính xác | ±3bpm |
| NIBP | |
| Phương thức dao động tự động | |
| Chế độ làm việc | bằng tay, tự động, liên tục |
| Dải đo | |
| Người lớn | 40 – 280 mmHg |
| Trẻ con | 40 – 220 mmHg |
| Trẻ sơ sinh | 40 – 135 mmHg |
| Độ phân giải máy theo dõi bệnh nhân 5 thống số | 1mmHg |



