Mô tả chi tiết
Máy phân tích sinh hóa tự động
Model: Chemwell 2902
Hãng: Awareness Technology – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Hàng mới 100%, kèm giấy phép nhập khẩu của Bộ y tế, CO, CQ,…
Tiêu chuẩn FDA, ISO 13485:2003, NRTL, CE, NIST.
Máy phân tích sinh hóa tự động cho phòng thí nghiệm hiện đại, được thiết kế tin cậy linh hoạt và kinh tế.
Pipet chuẩn của các test, điều khiển chính xác nhiệt độ mang lại các kết quả chính xác, tin cậy.
Chemwell 2902 có thể thực hiện tiền pha loãng. Tuy nhiên, điều này hiếm khi cần thiết kể khi nó đạt được độ chính xác cao với mẫu 2uL. Sự tiêu tán được loại bỏ mà không cần dùng đến một típ pipet nào. Một cốc rửa duy nhất đảm bảo rửa sạch cả bên trong lẫn bên ngoài. Thêm vào đó, rửa bổ xung có thể được lập trình thêm cho những xét nghiệm yêu cầu độ nhạy cao. Với một hệ thống hoàn toàn mở, bạn có thể lập trình thêm thể tích rửa hoặc tăng số lượng rửa. Thậm chí, bạn có thể điều khiển trực tiếp các kim lấy mẫu và phân chia chương trình làm sạch sau mỗi lần lấy mẫu.
Chemwell có thể xử lý các xét nghiệm ở nhiệt độ môi trường hoặc 370C. Máy ủ cung cấp các giếng sinh hóa đảm bảo phản ứng động học chính xác. Kim hút cũng kiểm soát nhiệt độ ở 370C với thuốc thử. Có thể tùy chọn một thuốc thử làm mát (RCA) có sẵn để bảo vệ các hóa chất từ nhiệt độ môi trường xung quanh. Giá đỡ tháo dời có thể được làm lạnh, nạp sẵn và sẵn sàng cho lần sử dụng tiếp theo.
– Công suất: 200 mẫu/giờ với phản ứng điểm cuối, 170 mẫu /giờ với phản ứng động học.
Tổng quát |
|
– Công suất |
200 test/h với phương pháp đo endpoint và 170 test/h với phương pháp đo kinetic |
– Tổng thể tích phản ứng |
Ít hơn 250µL |
– Kích thước |
86 x 51 x 40 cm |
– Trọng lượng |
36 kg |
Phân phối mẫu và hóa chất |
|
– Tính năng |
Pha loãng, tiền pha loãng, có thể phân phối một hóa chất hay nhiều hóa chất |
– Bơm |
Hai bơm xi lanh, kích thước 50µL và 2.5 mL |
– Các kim hút |
Làm bằng thép không gì 316, tương thích tối đa với các loại hóa chất, có cảm biến mực chất lỏng. |
– Giới hạn thể tích hút |
2µL – 1.95mL |
– Sai số khi hút < 5µl |
<2.5% CV |
– Sai số khi hút > 5µl |
<1% CV |
– Số vị trí đặt mẫu tối đa |
96 |
– Số vị trí đặt hóa chất tối đa |
Từ 27-44 hoặc nhiều hơn |
– Khay hóa chất tiêu chuẩn |
27 |
– Khay phản ứng |
Dạng giếng, thanh hoặc tấm chuẩn |
– Các bình chất lỏng |
Cho dàn rửa: 3 bình đều có cảm biến mực chất lỏng · Bình nước rửa 2L · Bình dung dịch rửa có chất tẩy 1L · Bình đựng nước thải của dàn rửa Cho kim hút: · 1 bình nước cất 1L |
Điều khiển nhiệt độ và thời gian |
|
– Điều khiển nhiệt độ |
Giếng, kim hút và các ống, nhiệt độ môi trường hoặc 370C |
– Chế đô EIA |
Phần mềm điều khiển thời gian ủ, cài đặt riêng cho mỗi hàng hoặc cho toàn bộ vị trí của plate |
– Hệ thống làm mát RCA |
Phụ kiện làm mát hóa chất (tùy chọn) làm mát 20C-150C |
– Các kính lọc giao thoa |
Đọc độ hấp thụ đa sắc trong đồng thời cả 4 kênh, người sử dụng có thể lựa chọn đơn sắc hoặc đa sắc |
– Dải tuyến tính |
Thời gian sống dài, vỏ bọc cứng, tập trung ion. |
– Độ chính xác quang kế |
< +/- 1% |
Chế độ rửa |
|
– Đầu rửa kim |
8 kim, rửa tự động |
– Chương trình |
Tạo và chạy các giao thức chương trình người dùng hút, pha chế, làm ướt, trộn. |
Chế độ đọc |
|
– Thiết kế tùy chọn |
Đọc độ hấp thụ đa sắc đồng thời trong cả 4 kênh, người sử dụng có thể lựa chọn đơn sắc hoặc đa sắc. |
– Các kính lọc giao thoa |
8 vị trí kính lọc: 340, 405, 450, 505, 545, 600, 630, 700 hoặc tùy chọn. |
– Dải tuyến tính |
0.2-3.0A |
Phần mềm |
|
– Format |
CD-ROM và hỗ trợ Internet để update |
– Hỗ trợ |
Windows 7,10 |
– Cấu hình tối thiểu |
MS Windows® 7, 8.1 and 10 (32 bit), 2GHz processor, 4GB Ram; DVD R/W, USB 2.0 port, Ethernet port or Wi-Fi card |
– Cấu hình yêu cầu |
MS Windows® 7, 8.1 and 10 (32 bit), 2GHz processor, 4GB Ram; DVD R/W, USB 2.0 port, Ethernet port or Wi-Fi card |
– Các chế độ tính toán |
Độ hấp thu, chuẩn đơn, hệ số, động học thời gian cố định, động học đa điểm, động học bằng chuẩn, tuyến tính, log logit, cubic spline, 4 thông số, phân tích bằng độ hấp thụ… |
– Tiêu chuẩn |
FDA, ISO 13485:2003, NRTL, CE, NIST |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
|
– Thân máy chính |
01 |
– Đĩa CD phần mềm |
01 |
– Bình chứa nước cất |
01 |
– Ống dẫn nước thải |
01 |
– Cáp kết nối máy tính |
01 |
– Giá để hóa chất |
01 |
– Bộ phụ kiện tiêu chuẩn |
01 |
– Bộ dụng cụ |
01 |
– Phiến phản ứng 96 giếng |
10 |
– Bộ phụ kiện tiêu chuẩn |
01 |
– Sách hướng dẫn sử dụng |
01 |
|
Download Catalog model: Chemwell 2902 https://www.mediafire.com/view/p4h4hqg79dpgac3/4_Catalogue_may_ |
|
Download TSKT model: Chemwell 2902 https://www.mediafire.com/download/l5awq6ri676xrav/TSKT+may+sinh+ |
Đại Việt có đầy đủ giấy uỷ quyền của của AWARENESS và giấy phép của Bộ y tế đối với các dòng máy của AWARENESS.