Máy sinh hóa máu tự động Rayto Chemray 800

Thương hiệu: RAYTO Xuất xứ: Trung Quốc Phân loại: B Nhóm: Nhóm 6 Model: Chemray 800

Liên hệ ngay

VỀ CHÚNG TÔI

TƯ VẤN TẬN TÂM
0971.199.798

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Tiện lợi, nhanh chóng

HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Chuyên nghiệp, nhanh chóng

UY TÍN CHẤT LƯỢNG
Hàng chính hãng

Mô tả Mô tả Giới thiệu Thành lập từ năm 2001, sau hơn 20 năm phát triển Rayto hiện là một trong 3 nhà sản xuất thiết bị IVD lớn nhất Trung Quốc, là nhà sản xuất gốc, có quy mô lớn và làm chủ nhiều công nghệ lõi. Hiện Rayto đang sản xuất OEM/ODM cho nhiều hãng hiệu lớn trên Thế giới, trong đó có một số thương hiệu đang phân phối tại Việt Nam. Top 1 Trung Quốc về máy Đông máu Top 2 Trung Quốc về máy xét nghiệm Công thức máu Top 3 Trung Quốc về máy xét nghiệm Sinh hóa máu Thiết bị của Rayto bền bỉ, tin cậy, tiết kiệm hóa chất và có giá thành rất cạnh tranh và được phân phối tại hơn 70 Quốc gia trên Thế giới. Tại Việt Nam, thiết bị của Rayto đã có mặt hơn 15 năm và được nhiều cơ sở Y tế tin dùng. Máy sinh hóa máu tự động Rayto Chemray 800 Chemray 800 là máy sinh hóa máu tự động cho ra kết quả chính xác. tiết kiệm nhân lực vận hành và hóa chất sử dụng. Phù hợp với những phòng xét nghiệm, bệnh viện có quy mô lớn, lượng bệnh nhân đông đến rất đông. Giúp đáp ứng được nhu cầu trả kết quả trong thời gian ngắn. Tính năng nổi bật – Truy cập tự động, ngẫu nhiên – Máy quét mã vạch cho mẫu và thuốc thử thích hợp – Giao diện LIS hai chiều – Tốc độ 800 test/giờ, max 1200 test/giờ với ISE – Hệ thống cách tử với 12 bước sóng – Cuvette rửa tự động 8 bước – Làm nóng trước thuốc thử, phát hiện mức chất lỏng. – Làm mát liên tục 24 giờ cho khay thuốc thử và khay mẫu bên trong. – Lưu mẫu và thuốc thử – Lượng thuốc thử tiêu thụ thấp – Phần mềm thân thiện với người dùng, điều khiển bằng PC, vận hành dễ dàng và linh hoạt, đa ngôn ngữ. Thông số kỹ thuật Công suất 800 test/giờ, max 1200 test/giờ với ISE Chế độ phân tích End point, Two point, Kinetic Vị trí mẫu 140 vị trí Thể tích mẫu 2 – 45µL, ±0,1µL Vị trí thuốc thử 128 vị trí Thể tích thuốc thử R1: 150 – 350µL, điểu chỉnh 0,5µL R2: 20 – 250µL, điều chỉnh 0,5µL Hỗ trợ R3 và R4 Nhiệt độ làm lạnh 2 – 10ºC Vị trí phản ứng 165 cuvet Thể tích phản ứng 120 – 500µL Nhiệt độ phản ứng 37º, ± 0,2ºC Rửa cuvette Hệ thống rửa tự động 8 bước Hệ thống đo lường và quang học Nguồn sáng Đèn Halogen vonfram Quang kế Grating trắc quang Bước sóng 340nm, 405nm, 450nm, 505nm, 540nm, 570nm, 600nm, 635nm, 670nm, 700nm, 760nm, 795nm Phạm vị hấp thụ 0 – 3.500Abs Độ phân giải 0,0001Abs Chiều dài đường quang 5mm Nguồn điện AC 100/240V, 50/60Hz Điều kiện môi trường Nhiệt độ 10 – 30º; Độ ẩm 40 – 85% Lượng nước tiêu thụ < 35L/giờ Kích thước (mm) 1150*850*1250 (Dài*Rộng*Cao)   Cấu hình cung cấp: – Thân máy chính: 01 cái – Bộ máy tính kèm phần mềm – Bộ phụ kiện tiêu chuẩn: 01 bộ – Sách HDSD Anh – Việt: 01 bộ