Mô tả chi tiết
ỨNG DỤNG: SIÊU ÂM CHUYÊN TIM.
Cấu hình chuẩn :
– Thân máy chính.
– Bảng điều khiển cảm ứng ( Touch screen) 8,4 inche
– Màn hình LCD 17 inche.
– HDD 160 GB
– DVD- RW
– 03 Cổng cắm đầu dò
– 02 Cổng USB
– Gói phần mền đo và tính toán.
– Công nghệ Speckle Reduction, Tissue Harmonic, Trapezoidal Imaging.
– Phần mềm Doppler màu ( CFM + PW) bao gồm trong cấu hình chuẩn.
– Gói phần mềm chuyên tim nâng cao :
+ M, Color-M, CDFI, PW, PDI, DirPDI, CW, TDI, HPRF
+ Anotomical M-mode, Stress Echo, Auto IMT measurement
– Bao gồm 03 đầu dò:
01 Đầu dò Linear L8L38C (6.6/10.0/12.0/H6.0/H10.0MHz)
01 Đầu dò convex C3L60C (2.5/3.3/5.0/H2.0/H4.0MHz)
01 Đầu dò mảng pha chuyên tim – Broadband phased array probe P3F14C (2.5/3.3/4.0/H2.0/H4.0MHz) và phần mềm Doppler liên tục (CW).
Thiết kế bàn đẩy
- Bề ngoài thân thiện
- Bàn phím và màn hình có thể xoay được
- Ba cổng cắm đầu dò có sẵn
- Sáu giá đỡ đầu dò
- Màn hình màu độ phân giải cao
Các loại đầu dò
- Đầu dò convex điện tử
- Đầu dò microconvex điện tử
- Đầu dò linear điện tử
- Đầu dò mảng pha điện tử
- Đầu dò âm đạo điện tử
- Đầu dò trực tràng điện tử
- Đầu dò khối điện tử
Các chế độ hiển thị
- Chế độ B, 2B, 4B
- Chế độ M, B/M
- Chế độ dòng chảy màu
- Doppler sóng xung
- Doppler sóng liên tục
- Chế độ B+PW
- Chế độ B+CPA, B+DPA
- Tạo ảnh mô hài hòa (THI)
- THI đảo ngược xung
- Tạo ảnh phức hợp
- Tạo ảnh hình thang
- Tạo ảnh toàn cảnh
- 3D (lựa chọn thêm)
- 4D (lựa chọn thêm)
Tiêu cự
- Hội tụ tự động liên tục
- Giảm nhiễu động
- Số tiêu cự lựa chọn 1~10
- Thâu kính âm hội tụ
Phóng to
- Phóng to thời gian thực:
- Từ X1.0 đến X5.0
- Có thể lựa chọn điểm phóng to
Bộ nhớ
- Bộ nhớ Cine kỹ thuật số
- 1000 frames trong chế độ B
- 40 phút trong chế độ M
- ổ cứng 160 GB
Lưu trữ hình ảnh và dữ liệu bệnh nhân
- ổ cứng
- Bộ nhớ USB, có 4 cổng cắm USB
- DVD-RW
- Thiết bị ghi
Đo lường và tính toán
· Ổ bụng
· Tiết niệu
· Thận
· Tuyến tiền liệt
· Phụ khoa
· Sản khoa
· Các bộ phận nhỏ
· Mạch
· Trẻ sơ sinh
· Tim
Tính năng vật lý
Kích thước
1430mm (cao) X 520mm (rộng) X 760mm (dài)
Cân nặng
Xấp xỉ 80 kg.
MODEL |
APOGEE 3500 (Omni) |
HÌNH THỨC |
|
Loại hệ thống |
Bàn đẩy |
Hiển thị tiêu chuẩn |
LCD 17 inch |
Hiển thị thêm |
Màn hình cảm ứng 8.4 inch |
Cổng cắm đầu dò |
3 |
Đầu dò tiêu chuẩn |
Đầu dò Convex Đầu dò Linear |
TCG |
8 |
Bộ nhớ lưu trữ |
160 GB |
DVD-RW |
CÓ SẴN |
Bàn phím sáng |
CÓ SẴN |
Bàn phím Alphabe |
Bàn phím máy tính |
Khối lượng |
80 kg |
HỆ THỐNG |
|
Chế độ quét |
B, 2B, 4B, M, B/M; Zoom B, PW, CW, B+CPA, B+DPA, B+PW, B+CFM+PW, B+CPA+PW, 4D (Lựa chọn thêm) |
Tạo ảnh mô hài hòa |
Có sẵn |
Giải phẫu chế độ M |
N/A |
Ảnh phức hợp |
Có sẵn |
Tạo ảnh hình thang |
Có sẵn |
Ảnh toàn cảnh |
Có sẵn |
Elastography |
Có sẵn |
Tần số tối đa |
14MHz |
Tần số tối thiểu |
2.5 MHz |
Mức thay đổi tần số |
3+2 |
Góc quét tối đa |
157o |
Độ sâu tối đa |
30 cm |
DICOM 3.0 |
Lựa chọn thêm |
3D |
Lựa chọn thêm |
4D |
Lựa chọn thêm |
Body Mark |
56 |
Cine chế độ B |
3000 frames |
Điều khiển Gain |
0~100 |
Tiêu cự |
1~7 |
Định dạng lưu ảnh |
BMP, JPG, PNG |
Định dạng lưu video |
AVI |
Đường chỉ dẫn sinh thiết |
Lựa chọn thêm |
Chỉ dẫn sinh thiết |
Lựa chọn thêm |
Phím tự định nghĩa |
N/A |
Một phím tối ưu hóa |
N/A |
Chức năng báo cáo |
Có sẵn |
Biểu đồ tăng trưởng |
Có sẵn |
KẾT NỐI |
|
Cổng USB |
2 |
Cổng ra video |
1 |
Cổng điều khiển máy in |
1 |
Cổng RJ-45 NIC |
1 |
Cổng VGA |
1 |
Cổng Foot Switch |
1 |
Cổng ra S-video |
1 |
PHỤ KIỆN |
|
Máy in Sony UP-897MD |
Lựa chọn thêm |
Máy in Mitsusbishi P93W |
Lựa chọn thêm |
Máy in màu Sony UP-21MD |
Lựa chọn thêm |