THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Màn hình hiển thị (Display): | |
Kích thước 170*128 (mm) (đường chéo 8.4 inchs, màn hình TFT-LCD) Loại màn hình màu tinh thể lỏng độ phân giải 800*600 pixel | |
Các điều chỉnh (Controls): | |
Núm xoay tiêu chuẩn; Nút chế độ (Tắt, AED, điều khiển tay, tạo nhịp và theo dõi); 11 biểu tượng (Sốc, chọn năng lượng, sạc, Analyze, NIBP, LEAD, Cảnh báo, kích thước, in, tốc độ, mA); 5 nút mềm | |
Báo động (Alarms) | |
Loại cảnh báo Tình trạng bệnh nhân và tình trạng hệ thống | |
Loại ưu tiên: Thấp, trung bình, cao | |
Cảnh báo Âm thanh và hình ảnh | |
Cài đặt Mặc định và tuỳ ý theo người dùng | |
Mức điều chỉnh âm lượng 45 to 85 dB | |
Đặc điểm cơ học và máy in | |
Kích thước340*305*210 (mm) (W*H*D) bao gồm pin, không bao gồm bản cực và phụ kiện. | |
Trọng lượng Khoảng 6.16kg gồm pin không bản cực và phụ kiện | |
Mức độ bảo vệ chống sốc điện | |
ECG: Loại CF với bảo vệ khử rung | |
NIBP Loại CF với bảo vệ khử rung | |
SpO2: Loại CF với bảo vệ khử rung | |
Nhiệt độ: Loại CF với bảo vệ khử rung | |
Bản cực Loại CF với bảo vệ khử rung | |
EtCO2 Loại CF với bảo vệ khử rung | |
Chế độ hoạt động: Liên tục | |
Máy in | |
Loại: Máy in nhiệt | |
Nặng: 190g | |
Số kênh: 1 đến 3 kênh | |
Bề rộng giấy in: 80 mm | |
Tốc độ in: 25 mm/giây | |
Thông số về điện (Electrical): | |
Thiết bị: Yêu cầu nguồn 100 đến 240 V, 50/60 Hz, 60 đến 160 VA | |
Điện DC: 18VDC, 7.0A với nguồn chuyển DC/DC. | |
Pin (chọn thêm) | |
Loại Pin Li-ion | |
Điện thế 14.4V / 6600mAh | |
Sử dụng Tối thiểu 200 lần sốc ở 200J (mỗi pin) | |
Thời gian hoạt động: 5 giờ mỗi pin với điều kiện: không in, không kết nối thiết bị khác, không âm thanh báo động và nhiệt độ khoảng: 25°C. | |
Thời gian sạc 5 giờ khi D500 mở / tắt | |
Pin đôi: Tự động chuyển mạch | |
Thông số về môi trường (Environmental Conditions): | |
Khi hoạt động: | |
Nhiệt độ: 0 đến 50°C (32 đến 122°F) | |
Độ ẩm: 15 đến 95% RH, không ngưng tụ | |
Độ cao: -170 đến 4,877 m (-557 đến 16,000 ft) | |
Chống nước: theo tiêu chuẩn IP34 | |
Khi vận chuyển và lưu kho: | |
Nhiệt độ: -20°C đến 70°C (-4°F đến 158°F) | |
Độ ẩm: 15 đến 95% RH, không ngưng tụ | |
Độ cao: -304 đến 6,096m (1,000 đến 20,000ft) | |
Khử rung tim (Defibrillator) | |
Dạng sóng: Hai pha lũy tiến (Biphasic Truncated Exponential) | |
Sốc theo hướng dẫn: AHA / ERC | |
Chế độ bằng tay (Manual Mode) | |
Chỉnh mức năng lượng sốc: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 15, 20, 30, 40, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 300, 360J. | |
Thời gian tự động xả: 60 giây | |
Thời gian sạc đến 200J: trong vòng 6 giây với nguồn điện AC, và 7 giây đối với nguồn DC. | |
Thời gian sạc đến 360J: trong vòng 8 giây với nguồn điện AC, và 9 giây đối với nguồn DC. | |
Đồng bộ với tim: Năng lượng bắt đầu truyền đi trong 60 mgiây của tín hiệu QRS. | |
Chế độ AED | |
Phép đo 1 kênh ECG | |
Lead Lead II | |
Trở kháng 25 đến 175 Ohm | |
Nhịp tim 20 đến 300 bpm | |
Năng lượng chuyển đổi | |
Máy D500 cung cấp điện sốc đến các tải từ 25 đến 175 Ohm. Thời gian mỗi xung của dạng sóng được điều chỉnh tự động dựa theo điện tích phân phối để bù lại sự thay đổi trở kháng bệnh nhân theo bảng dưới; | |
Trở kháng (Ohm) Năng lượng (Joule) | |
25 203 | |
50 198 | |
75 200 | |
100 199 | |
125 198 | |
150 197 | |
175 197 | |
Tạo nhịp (Pacer): | |
Chế độ tạo nhịp: Bắt buộc hoặc không bắt buộc (non-demand) | |
Tốc độ tạo nhịp: 30 ppm đến 180 ppm | |
Mức chỉnh: 2 ppm | |
Độ chính xác: ± 1.5 ppm | |
Dòng điện ngõ ra: 0 mA đến 140 mA | |
Mức chỉnh: 2 mA | |
Độ chính xác: ± 5% hoặc 5 mA | |
Đánh dấu QRS trong chế độ bắt buộc (Demand) | |
Đo điện tim (ECG): | |
Nhịp tim | |
Khoảng đo: 0, 20 đến 300 nhịp/phút. | |
Đô chia: 1 nhịp/phút. | |
Độ chính xác: ±5 nhịp/phút. | |
ECG (Điện tim) | |
Kênh:3 / 5 / 12 kênh | |
Điện cực: I, II, III, aVR, aVL, aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V6, bản đánh sốc, miếng đánh sốc. | |
Xác định kênh: Phát hiện và hiển thị | |
Xác định tạo nhịp: Phát hiện tạo nhịp ở ±2mV đến ±700mV với | |
bề rộng từ 0.1 đến 2ms và thời gian tăng 10% và bề rộng không quá 100mgiây | |
Đầu vào (Input); | |
Trờ kháng đầu vào: 5M Ohm hoặc cao hơn | |
Dãy trở kháng động: ±5mV AC, ±300mV DC | |
Dãy điện thế: ±0.5mV ~ ±5mV | |
Bề rộng tín hiệu: 40 đến 120 ms (Q to S) | |
Đầu ra (Đáp ứng tần số); | |
Lọc điện tim 3/5 kênh; 0.5 đến 21Hz | |
0.05 đến 40 Hz | |
1 đến 21 Hz | |
12 kênh; 0.05 đến 40Hz | |
0.05 đến 150Hz | |
Khoảng ECG: 5.0, 10.0, 15.0, 20.0, 30.0 mm/mV | |
Hiển thị tốc độ quét: 25.0 mm/sec | |
Hiển thị độ nhạy: 10 mm/mV | |
Phát hiện tạo nhịp: Tắt hoặc Mở | |
Cảnh báo không gắn điện cực: Hiển thị và có hoặc không âm thanh | |
Common Mode Rejection(CMRR): 90 dB hoặc cao hơn | |
Phục hồi lượng khử rung tim: Ít hơn 5 giây theo IEC 60601-2-27 | |
Bảo vệ khử rung tim: Được bảo vệ | |
Thuật toán diễn giải (Interpretive Algorithm): | |
Thuật toán 12 kênh ECG: Sử dụng chương trình phân tích ECG 12-Lead của trường Đại học Glasgow. | |
Đo Nhịp thở (Respiration): | |
Hô hấp IM | |
Kỹ thuật: Trở kháng phế động (Impedence Pneumography) | |
Khoảng đo: 0, 3 đến 120 nhịp/phút | |
Mức chia: 1 nhịp/phút | |
Kênh: RA đến LA | |
Trở kháng cơ sở: 500 đến 2000 ohm | |
Trở kháng Delta: 0.5 đến 3 ohm | |
Điều kiện tắt kênh: Phát hiện và hiển thị | |
Bảo vệ khử rung: Được bảo vệ | |
Nhịp thở AW | |
Kỹ thuật: Quang phổ hồng ngoại không phân tán. | |
Khoảng đo: 0 đến 150 nhịp/phút | |
Độ chính xác: ±1 nhịp/phút | |
Hiển thị tốc độ quét: 25 mm/giây | |
Đo Huyết áp không xâm lấn (NIBP): | |
Nhịp tim | |
Khoảng nhịp tim: Người lớn/Trẻ em 40 đến 200 nhịp/phút. | |
Sơ sinh 40 đến 240 nhịp/phút. | |
Độ phân giải: 5 nhịp/phút. | |
Độ chính xác: ±2BPM hoặc ±2% giá trị lớn nhất | |
NIBP | |
Kỹ thuật: Phép đo dao động kế | |
Chế độ đo: Off, cont, 1, 2.5, 3, 5, 10, 15, 30, 60, 90 phút | |
Khoảng đo Người lớn / Trẻ em | |
SYS 60 đến 250mmHg | |
MAP 45 đến 235mmHg | |
DIA 40 đến 200mmHg | |
Khoảng đo Sơ sinh | |
SYS 40 đến 120mmHg | |
MAP 30 đến 100mmHg | |
DIA 20 đến 90mmHg | |
Độ chính xác Sai số trung bình và độ lệch chuẩn ANSI/AAMI SP10:2002+ A1:2003+A2:2006 | |
Hiển thị mức áp lực Người lớn/Trẻ em: 0 to 300 mmHg; Sơ sinh 0 to 150 mmHg | |
Độ chính xác áp lực Người lớn/Trẻ em: ±10mmHg; Sơ sinh ±5mmHg | |
Áp suất túi đo Người lớn/Trẻ em: 120, 140, 160, 180, 200, 220, 240, 260, 280mmHg; Sơ sinh 80, 90, 100, 110, 120, 130, 140 mmHg. | |
Mức bảo vệ áp suất tự động Người lớn/Trẻ em: 300 mmHg; Sơ sinh: 150 mmHg | |
Bảo vệ khử rung tim: Được bảo vệ | |
Tốc độ đo: 20 giây | |
Đo độ bão hoà oxy trong máu (SpO2): | |
Dãy đo: | |
Khoảng đo 1% đến 100% | |
Nhịp tim: 20 đến 300 nhịp/phút | |
Độ tưới máu 0.03% đến 20 % | |
Hiển thị tốc độ quét: 25.0mm/giây | |
Độ chính xác: | |
Độ chính xác Nhịp tim: 25 đến 250 nhịp/phút ± 3 digits | |
Độ chính xác SpO2: 70 – 100%: ±2 digits, sơ sinh: ±3 digits | |
Sử dụng bước sóng ánh sáng đỏ: 660 nm. | |
Sử dụng bước sóng ánh sáng hồng ngoại: 900 nm. | |
Công suất ngõ ra quang: < 15 mW. | |
Công suất phân tán: 52.5 mW. | |
Đo khí CO2 thở ra (EtCO2): | |
Hiển thị: EtCO2, InCO2 | |
Khoảng đo: 0 đến 150 mmHg | |
Độ chính xác: 0 đến 40 mmHg ±2 mmHg giá trị đọc | |
41 đến 70 mmHg ±5% giá trị đọc | |
71 to 100 mmHg ±8% giá trị đọc | |
101 to 150 mmHg ±10% giá trị đọc | |
Hiển thị độ chính xác: ±2 mmHg | |
Thời gian đáp ứng Mainstream: dưới 60mgiây hoặc Sidestream: dưới 3 giây | |
Bù khí: Người dùng chọn tại O2 > 60% và N2O > 50% | |
Thời gian làm ấm: Tối đa 2 phút | |
Mức ồn: < 41dB khi mức âm thanh xung quanh 22dB | |
Tốc độ quét: 25.0 mm/sec | |
Đo Nhiệt độ (Temperature): | |
Loại đầu dò Đầu dò nhiệt kế | |
Thông số hiển thị: TEMP1, TEMP2 | |
Dãy đo: 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F) | |
Độ phân giải: ±0.1°C | |
Ghi dữ liệu (Trend): | |
Dữ liệu: 12 kênh, các sự kiện | |
Bộ nhớ: 12 kênh lưu dạng sóng ECG, kết quả dữ liệu ECG, ngày, giờ ECG và thời gian, HR/PR, NIBP, SpO2, Nhịp thở, nhiệt độ, IBP 1, IBP 2, dữ liệu EtCO2, điều kiện cảnh báo Sự kiện: lưu tổng 250 sự kiện, lưu thông tin sốc (số lần sốc, mức năng lượng, trở kháng), thông tin tạo nhịp (tốc độ tạo nhịp, dòng tạo nhịp), danh sách điều chỉnh, dạng sóng 1 kênh ECG. Sự kiện ngày và thời gian HR/PR, NIBP, SpO2, Nhịp thở, Nhiệt độ 1, nhiệt độ 2, IBP1, IBP 2, dữ liệu EtCO2, điều kiện cảnh báo |
|
Bộ nhớ ngoài: bộ nhớ trong máy hoặc thẻ SD. |