KIT CLIA – MONOBIND

Liên hệ ngay

VỀ CHÚNG TÔI

TƯ VẤN TẬN TÂM
0971.199.798

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Tiện lợi, nhanh chóng

HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Chuyên nghiệp, nhanh chóng

UY TÍN CHẤT LƯỢNG
Hàng chính hãng

Mô tả chi tiết

                                                                           DANH SÁCH KIT CLIA
                                                                          HÃNG: MONOBIND – MỸ
Mô tả sản phẩm       
Allergy & Anemia – Hóa chất xn thiết máu và dị ứng
Mã sản phẩm 
Cat #
Đóng gói
# of test
IgE 2575-300A 96
Ferritin 2875-300A 96
Folate 7575-300A 96
Vitamin B12 7675-300A 96
Soluble Transferrin Receptor 8675-300A 96
Folate, Vit B12 7875-300A 96
Folate, Vit B12 7875-300B 192
Bone Metabolism –  Hóa chất xét nghiệm chuyển hóa Cơ- Xương Khớp
Calcitonin 9375-300A 96
PTH Total Intact 2nd Gen 9075-300A 96
PTH Whole & Total Intact 3rd/2nd Gen 10075-300A 96
Vitamin D Direct 9475-300A 96
Cancer Markers – Hóa chất xét nghiệm dấu hiệu ung thư
AFP 1975-300A 96
CA 125 3075-300A 96
CA 19-9 3975-300A 96
CA 15-3 5675-300A 96
CEA 1875-300A 96
CEA Nxt Gen 4675-300A 96
fβhCG 2075-300A 96
PSA 2175-300A 96
PSA 2175-300B 192
PSA Ex. Sensitive 8775-300A 96
PSA Ex. Sensitive 8775-300B 192
fPSA 2375-3300A 96
AFP,CEA & PSA 8475-300B 192
Cardiac Markers – Hóa chất xét nghiệm bệnh tim mạch
CKMB 2975-300A 96
cTnl 3875-300A 96
DIG 975-300A 96
HS-CRP 3175-300A 96
Myoglobin 3275-300A 96
Diabetes – Hóa chất xét nghiệm bệnh tiểu đường 
C-peptide 2775-300A 96
Insulin 2475-300A 96
Insulin Rapid 96
C-peptide, Insulin 7375-300A 96
Endocrine –  Hóa chất xét nghiệm bệnh nội tiết
ACTH 10675-300A 96
Aldosterone 10175-300A 96
Growth Deficiency – Hóa chất xét nghiệm thiếu hụt tặng trưởng
hGH 1775-300A 96
Infectious Diseases – Hóa chất xn bệnh truyền nhiễm, nhiễm khuẩn
Anti-H Pylori IgG 1475-300A 96
Anti-H Pylori IgM 1575-300A 96
Anti-H Pylori IgA 1675-300A 96
PCT 9275-300A 96
Fertility – Hóa chất xét nghiệm khả năng sinh sản
AMH 9775-300A 96
FSH 475-300A 96
FSH 475-300B 192
hCG 875-300A 96
hCG 875-300B 192
hCG Ext. Range 8875-300A 96
hCG Ext. Range 8875-300B 192
hCG Rapid 96
hCG Rapid 192
LH 675-300A 96
LH 675-300B 192
PRL 775-300A 96
PRL 775-300B 192
PRL Sequential 4475-300A 96
PRL Sequential 4475-300B 192
hCG,PRLs, LH, FSH 8375-300B 192
Prenatal – Hóa chất xét nghiệm sàng lọc trước sinh. 
PAPP-A 12675-300A 96
PAPP-A 12675-300B 192
AFP, hCG, uE3 8575-300A 96
AFP, hCG, uE3 8575-300B 192
Thyroid Hóa chất xét nghiệm tuyến giáp
Thyroid Panel T4,T3,TSH  8075-300B 192
Free Thyroid Panel T4,T3,TSH  7075-300B 192
T3 175-300A 96
T3 175-300B 192
T3 SBS 8175-300A 96
T3 SBS 8175-300B 192
Free T3 1375-300A 96
Free T3 1375-300B 192
T3 Uptake 575-300A 96
T3 Uptake 575-300B 192
T4 275-300A 96
T4 275-300B 192
T4 SBS 8275-300A 96
T4 SBS 8275-300B 192
Free T4 1275-300A 96
Free T4 1275-300B 192
TSH 375-300A 96
TSH 375-300B 192
TSH Rapid 6075-300A 96
TSH Rapid 6075-300B 192
TBG 3575-300A 96
Tg 2275-300A 96

         

 HÌNH ẢNH KIT CLIA- MONOBIND ĐƯỢC NHẬP TỪ Đại Việt