BÌNH CHỨA NITƠ LỎNG- BÌNH ĐỰNG NI TƠ LỎNG

Liên hệ ngay

VỀ CHÚNG TÔI

TƯ VẤN TẬN TÂM
0971.199.798

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Tiện lợi, nhanh chóng

HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Chuyên nghiệp, nhanh chóng

UY TÍN CHẤT LƯỢNG
Hàng chính hãng

Mô tả chi tiết

BÌNH CHỨA NITƠ LỎNG- BÌNH ĐỰNG NI TƠ LỎNG

1.THIẾT BỊ LƯU TRỮ MẪU TRONG NITƠ LỎNG

2.THIẾT BỊ LƯU TRỮ TẾ BÀO GỐC:

MVE HECO SERIES FREEZERS (370L – 1770L)

MVE HEco 1894R-190
MVE HEco 1892P-190
MVE HEco 1879P-190
MVE Heco 1542R-190
MVE HEco 1539P-190
MVE HEco 1536P-190
MVE HEco 819P-190
MVE HEco 818P-190
MVE HEco 815P-190

MVE SERIES (65L – 673L)

MVE 1839
MVE 1426
MVE 616
MVE 510
MVE 205
MVE 204

MVE VARIO SERIES

MVE VARIO 1536P
MVE VARIO 1539R
MVE VARIO 1879P
MVE VARIO 1881R
MVE VARIO 1894R

3. BÌNH TRỮ MẪU (PHÔI, TINH TRÙNG, SINH PHẨM)

MVE STOCK SERIES (39L – 1456L)

MVE 103
MVE 808
MVE 816P-2T-190
MVE 1318
MVE 1842P-150
MVE 1877P-2T-150

MVE CRYOSYSTEM 6000 FULL AUTO (175L)

MVE CRYOSYSTEM SERIES (47L – 175L)

CryoSystem 750
CryoSystem 2000
CryoSystem 4000
CryoSystem 6000

MVE XC SERIES (20.5L – 47.5L)

XC 20 MILLENNIUM
XC 21/6
XC22/5
XC32/8
XC33/22
XC 34/18
XC43/28
XC 47/11-6
XC 47/11-10

MVE SC SERIES (3.6L – 24.5L)

SC 3/3
SC8/5
SC 11/7
SC20/20
SC 33/26
SC36/32
SUPER 2

4. BÌNH VẬN CHUYỂN MẪU (TẾ BÀO GỐC, BAO MÁU, PHÔI, TINH TRÙNG, …)

MVE CRYOSHIPER SERIES

SC2/1V
SC4/2V
SC4/3V
SC20/12V
XC20/3V
MINI MOOVER
CRYO-MOOVER
CRYOSHIPPER
MVE DOBLE SERIES
DOBLE 11
DOBLE 20
DOBLE 22
DOBLE 28
DOBLE 34
DOBLE 47
DOBLE 47-10
MVE CRYOCUBE
MVE 1536 DRY SHIPPER
MVE CRYOCART

5. BÌNH CHỨA NITƠ LỎNG

Model: Spectrum 35

Hãng sản xuất: MVE – Chart

Xuất xứ: Mỹ

Với sự phát triển của khoa học trong việc điều trị bệnh bằng tế bào gốc, thụ tinh trong ống nghiệm, lưu trữ và vận chuyển mẫu vật, bệnh phẩm sau khi đã ngủ đông … đòi hỏi ngày càng nhiều thiết bị chuyên dùng với đặc tính kỹ thuật cao có thể đảm bảo tỉ lệ 99% tế bào ngủ đông phục hồi lại. Hãng MVE Chart là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới đáp ứng được nhu cầu này và đạt tiêu chuẩn về thiết kế và lưu trữ.

Cấu hình:

Dung tích bình 36.5 Lít.

Sức chứa cọng rạ:

Số cọng rạ 0.5  (10/cane ): 660

Số cọng rạ 0.5 ml (1 Level Bulk ): 780

Số ống cryotube: 1,.2 & 2,0 ml vials (5/cane) : 150

Đường kính cổ bình 55.4 ml

Khối lượng rỗng của bình 15.9 Kg

Khối lượng có ni tơ lỏng của bình 44 Kg

Đường kính ngoài bình: 464 mm

Chiều cao bình: 667mm

Tốc độ bay hơi trung bình: 0.102 lít/ngày

Thời gian lưu giữ cố định 360 ngày

Thời gian lưu giữ khi làm việc: 192 ngày.

Số cóng đựng tinh: 06

Đường kính cọng rạ: 41.9 mm

Chiều cao cóng đựng cọng rạ: 279 mm

=====================================================================================================

BÌNH CHỨA NITƠ LỎNG

 Model: Lab 5

Hãng sản xuất: MVE – Chart

Xuất xứ: Mỹ

Dung tích bình 5 lít

Tốc độ bay hơi trung bình 0.15 lít/ngày

Đường kính cổ bình: 56 mm

Chiều cao bình 266 mm

Đường kính ngoài: 222 mm

Đường kính trong 165 mm

Trọng lượng rỗng của bình: 4 kg

Trọng lượng khi chứ ni tơ đầy bình 8 kg

 =====================================================================================================

BÌNH CHỨA NITƠ LỎNG

 Model: Lab 50

Hãng sản xuất: MVE – Chart

Xuất xứ: Mỹ

Dung tích bình 50 lít

Tốc độ bay hơi trung bình 0.49 lít/ngày

Đường kính cổ bình: 64 mm

Chiều cao bình 779

Đường kính ngoài: 432 mm

Đường kính trong 356 mm

Trọng lượng rỗng của bình: 15 kg

Trọng lượng khi chứ ni tơ đầy bình 56 kg 

MVE RESEARCH DEWARS (0,5L – 6L)

RD-6
RD-3
RD-2
RD-1
RD-0.5

MVE LAB SERIES (4L – 50 L)

MVE LAB 5
MVE LAB 10
MVE LAB 20
MVE LAB 30
MVE LAB 50

DURACYL CYLINDER ÁP SUẤT 22 PSI (35L – 230L)

 

MVE Cryo – Cyl 35
MVE Cryo – Cyl 50
MVE Dura – Cyl 120 LP RB
MVE Dura – Cyl 180 LP RB
MVE Dura – Cyl 230 LP RB

6. PHỤ KIỆN CHỌN THÊM

CHƯƠNG TRÌNH ĐO VÀ KIỂM SOÁT MỰC NITƠ TỰ ĐỘNG – MVE TEC 3000
CHƯƠNG TRÌNH BÁO ĐỘNG MỰC NITƠ THẤP – LOW LEVEL ALARMS
CHƯƠNG TRÌNH GHI NHIỆT ĐỘ TỰ ĐỘNG – PDF LOGGER
HỘP ĐỰNG BAO MÁU
HỘP NHỰA ĐỰNG VIALS ((25 CELL VÀ 100 CELL)
THANH NHÔM RỖNG CHỨA VIALS (CRYOCANES)
THANH NHỰA ĐỰNG CỌNG RƠM TRỮ PHÔI – CASSETTES FOR IVF STRAWS
THIẾT BỊ CHUYỂN NITƠ LỎNG – Manual Discharge Device
CHÂN ĐẾ INOX ĐẶT BÌNH NITƠ
TẠP DỀ BẢO HỘ – CRYOAPRON
GĂNG TAY BẢO HỘ – CRYOGLOVES
THƯỚC ĐO MỰC NITƠ LỎNG
KẸP GẮP MẪU – COOL REACH
DÂY CHUYỂN NI TƠ – TRANSFER HOSE (4 ft VÀ 6 ft)
CA MÚC NITƠ – CRYODIPPER

Vui Lòng Liên Hệ Với Chúng Tôi

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ Đại Việt

HOTLINE: 0971.199.798

VP Đại Việt tại Hà Nội
Tel: –  Fax:
Email:
Website: https://daivietmedical.vn/

VP Đại Việt tại TP Hồ Chí Minh
Tel: – Fax:

Trang chu