MÁY MIỄN DỊCH HUỲNH QUANG FINECARE FS-205

Model: FINECARE  FS-205

Hãng sản xuất: Wondfo

Xuất xứ: Trung Quốc

Liên hệ ngay

VỀ CHÚNG TÔI

TƯ VẤN TẬN TÂM
0971.199.798

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Tiện lợi, nhanh chóng

HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Chuyên nghiệp, nhanh chóng

UY TÍN CHẤT LƯỢNG
Hàng chính hãng

THÔNG TIN SẢN PHẨM

ĐẶC ĐIÊM:

Máy miễn dịch huỳnh quang FINECARE Model FS-205 là hệ thống xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang dùng để hỗ trợ chẩn đoán tình trạng bệnh lây nhiễm, đường huyết, tim mạch, tổn thương thận và ung thư… Máy cho kết quả định lượng, tin cậy  với thời gian xét nghiệm nhanh.

Ứng dụng: Phòng xét nghiệm, Khoa ER, Khoa tim mạch, Khoa điện tâm đồ, Khoa hô hấp, Khoa nhi..

 

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

• Tin cậy

Đọc kết quả nhanh và chính xác trong  vòng 3-15 phút, chế độ QC, truy xuất thông tin. Đạt các tiêu chuẩn chất lượng CE/CFDA/FSC/NGSP/IFCC.
• Kinh tế

Giá cả cạnh tranh, thông số xét nghiệm đa dạng (Bệnh tim mạch, Truyền nhiễm, Ung bướu, Đường huyết & tổn thương thận, Hormone, Sinh sản, Đông máu…)
• Dễ sử dụng

Màn hình cảm ứng 10 inch, đa ngôn ngữ, tích hợp máy in nhiệt, tự động kiểm soát thời gian, nhiệt độ phản ứng.

• Quy trình

Đơn giản, dễ sử dụng. Phân tích lên đến 20 chỉ số khác nhau cùng một lần chạy.

• Kit thử bảo quản ở nhiệt độ phòng, hạn dùng 24 tháng.

• Dễ dàng kết nối với máy in, đầu đọc mã vạch, phần mềm quản lý HIS/LIS.

 

DANH MỤC TEST : Máy miễn dịch huỳnh quang FINECARE Model FS-205

Nhóm

Xét nghiệm

Mẫu phẩm

Lượng mẫu

T.gian đo

Khoảng đo

Chứng nhận

COVID-19

SARS-CoV-2 IgM/lgG

MTP/HT/HTG

10 pL

10 phút

Định tính

CE

Vitamin

Vitamin D

HT/HTG

75 ụL

15 phút

5-100 ng/mL

CE

Tiểu đường
và tổn thương thận

HbA1c

MTP

10 ụL

5 phút

4.0-14.5%

CE
IFCC NGSP

MAU

Nước tiểu

75 ụL

3 phút

5-300 mg/L

CE

CysC

MTP/HT/HTG

10 ụL

5 phút

0.2-10 mg/L

CE

NGAL

Nước tiểu

75 pL

15 phút

10-1500 ng/mL

CE

32-MG

MTP/HT/HTG

10 pL

10 phút

0.3-20 mg/L

CE

Chức năng
tuyến giáp

T3

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

0.61-9.22 nmol/L

CE

T4

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

12.87-300 nmol/L

CE

TSH

MTP/HT/HTG

75 pL

15 phút

0.1-100 mlU/L

CE

fT3

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

0.40-50.00 pmol/L
hoặc 0.26-32.55 pg/mL

CE

fT4

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

1.00-100 pmol/L
hoặc 0.078-7.77 ng/dL

CE

Sinh sản

p-HCG

MTP/HT/HTG

20 pL

15 phút

2-200,000 mlU/mL

CE

LH

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

1-100 mlU/mL

CE

FSH

MTP/HT/HTG

75 pL

15 phút

1-100 mlU/mL

CE

Prog

MTP/HT/HTG

75 pL

15 phút

1.5-60 ng/mL

CE

PRL

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

1-200 ng/mL

 

E2

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

9-3000 pg/mL

 

Testosterone

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

0.2-15 ng/mL

 

AMH

MTP/HT/HTG

75 pL

15 phút

0.1-16 ng/mL

 

Chỉ dấu
tim mạch

NT-proBNP

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

18-35000 pg/mL

CE

cTn I

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

0.1-50 ng/ml_

CE

Myo

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

2.0-400 ng/mL

CE

CK-MB

MTP/HT/HTG

75 pL

15 phút

0.3-100 ng/mL

CE

H-FABP

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

1-120 ng/mL

CE

BNP

MTP/HTG

75 pL

15 phút

5-5000 pg/mL

CE

Viêm nhiễm

PCT

MTP/HT/HTG

75 ụL MTP

50 jjL HT/HTG

15 phút

0.1-100 ng/mL

CE

CRP
(hsCRP+CRP)

MTP/HT/HTG

8.5 |jL MTP

5 jjL HT/HTG

3 phút

0.5-200 mg/L

CE

2 in 1
(CRP+PCT)

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

CRP:0.5-150 mg/L
PCT:0.1-100 ng/mL

CE

SAA

MTP/HT/HTG

10 |JL

15 phút

1.0-300 mg/L

CE

Ung bướu

AFP

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

5-400 ng/mL

CE

PSA

MTP/HT/HTG

75 pL

15 phút

2-100 ng/mL

CE

CEA

MTP/HT/HTG

75 ụL

15 phút

1-500 ng/mL

CE

ÍPSA

MTP/HT/HTG

75 pL

15 phút

0.2-30 ng/mL

CE