THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐẶC ĐIỂM:
· Máy điện não kỹ thuật số truyền tải hoạt động điện sinh học của não thành hình ảnh có thể quan sát rõ ràng và thuận tiện. Thiết bị được chế tạo đặc biệt nên không gây thương tổn cho não và đầu bệnh nhân. Máy điện não KT88-3200 phn tích đầy đủ và chính xác các hoạt động của não.
· Giúp lảm nổi bật lên và nhận thấy rõ từng bộ phận trên điện não đồ.
· Giúp bác sĩ nhận ra những đặc tính không rõ ràng, lê những đặc tính thường không được nhận ra đối với các máy điện não truyền thống.
· Bộ khuếch đại EEG kỹ thuật số thông minh và tiên tiến nhất, tích hợp cả hộp điện cực, bộ khuếch đại, bộ lọc, bộ chuyển đổi tương tự-số.
· Đánh dấu phân đoạn các nghiệm pháp bằng màu, giúp chuẩn đoán dể dàng và chính xác.
· Sự truyền dẫn tín hiệu kỹ thuật số làm tăng khả năng chống nhiễu.
· Hệ thống đạo trình chuẩn 10/20 quốc tế, Các chương trình EEG có thể lựa chọn bằng phần mềm.
· Hỗ trợ giao tiếp USB, ghp nối với máy tính Laptop thành một hệ thống EEG xách tay.
· Có thể điều khiển bộ kích thích thành ánh sáng tự động hoặc bằng tay.
· Biên độ và tần số của EEG có thể đo đạc được.
· Biến thế cách ly đặc biệt và hệ thống cáp quang đảm bảo an toàn.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật máy đo điện não đồ Contec KT88-1018/2400/3200
Model sản phẩm | KT 88 | KT 88 – 2400 | KT 88 – 3200 |
Số kênh | 16 đạo trình điện não | 19 đạo trình điện não | 32 đạo trình điện não |
Tốc độ lấy mẫu | 100Hz/ kênh | 200Hz/ kênh | 200Hz/ kênh |
Độ chính xác lấy mẫu | 12 bit | 12 bit | 12 bit |
Trở kháng đầu vào | ≥ 10 MΩ | ≥ 10 MΩ | ≥ 10 MΩ |
Mức độ ồn | ≤ 5µV Vp-P | ≤ 5µV Vp-P | ≤ 5µV Vp-P |
Chế độ tỷ lệ từ chối | ≥ 90 dB | ≥ 90 dB | ≥ 90 dB |
Độ phóng đại | 10000 | 10000 | 10000 |
Bộ lọc liên tục | Bộ lọc hoàn toàn kỹ thuật số | Bộ lọc hoàn toàn kỹ thuật số | Bộ lọc hoàn toàn kỹ thuật số |
Tốc độ hiển thị | 15, 30, 60 mm/s | 15, 30, 60 mm/s | 15, 30, 60 mm/s |
Biên độ hiển thị | 1,2,5,10,12,20 mm/50 µV | 1,2,5,10,12,20 mm/50 µV | 1,2,5,10,12,20 mm/50 µV |
Tốc độ phát lại | 1,2,3,10,20,40, 60 | 1,2,3,10,20,40, 60 | 1,2,3,10,20,40, 60 |
Tỷ lệ can thiệp từ chối | ≥ 30dB | ≥ 30dB | ≥ 30dB |
Chức năng tùy chọn | Video, 2 ECG | Video, 1 ECG, 1 EMG, 2 EOG, 1 leadBreath, hộ trợ chức năng giám sát mổ và điện cực sphenoidal; SPO2 | Video, hộ trợ chức năng giám sát mổ và điện cực sphenoidal. |